Evanesco Network Token Thị trường hôm nay
Evanesco Network Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.0002715. Với nguồn cung lưu hành là 73,000,000 EVA, tổng vốn hóa thị trường của EVA tính bằng SAR là ﷼74,323.12. Trong 24h qua, giá của EVA tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0003267, biểu thị mức giảm -56.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVA tính bằng SAR là ﷼1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0002316.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVA sang SAR là ﷼0.0002715 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -56.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Evanesco Network Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000876 | -55.73% |
The real-time trading price of EVA/USDT Spot is $0.0000876, with a 24-hour trading change of -55.73%, EVA/USDT Spot is $0.0000876 and -55.73%, and EVA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evanesco Network Token sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi EVA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVA | 0SAR |
2EVA | 0SAR |
3EVA | 0SAR |
4EVA | 0SAR |
5EVA | 0SAR |
6EVA | 0SAR |
7EVA | 0SAR |
8EVA | 0SAR |
9EVA | 0SAR |
10EVA | 0SAR |
1000000EVA | 271.5SAR |
5000000EVA | 1,357.5SAR |
10000000EVA | 2,715SAR |
50000000EVA | 13,575SAR |
100000000EVA | 27,150SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang EVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 3,683.24EVA |
2SAR | 7,366.48EVA |
3SAR | 11,049.72EVA |
4SAR | 14,732.96EVA |
5SAR | 18,416.2EVA |
6SAR | 22,099.44EVA |
7SAR | 25,782.68EVA |
8SAR | 29,465.93EVA |
9SAR | 33,149.17EVA |
10SAR | 36,832.41EVA |
100SAR | 368,324.12EVA |
500SAR | 1,841,620.62EVA |
1000SAR | 3,683,241.25EVA |
5000SAR | 18,416,206.26EVA |
10000SAR | 36,832,412.52EVA |
Bảng chuyển đổi số tiền EVA sang SAR và SAR sang EVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EVA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang EVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evanesco Network Token phổ biến
Evanesco Network Token | 1 EVA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Evanesco Network Token | 1 EVA |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVA = $0 USD, 1 EVA = €0 EUR, 1 EVA = ₹0.01 INR, 1 EVA = Rp1.1 IDR, 1 EVA = $0 CAD, 1 EVA = £0 GBP, 1 EVA = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.9 |
![]() | 0.001268 |
![]() | 0.05273 |
![]() | 133.29 |
![]() | 62.71 |
![]() | 0.2049 |
![]() | 0.9192 |
![]() | 133.42 |
![]() | 755.85 |
![]() | 495.34 |
![]() | 0.0528 |
![]() | 211.2 |
![]() | 57,320.55 |
![]() | 3.29 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 44.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evanesco Network Token của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evanesco Network Token hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evanesco Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evanesco Network Token sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evanesco Network Token sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evanesco Network Token sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evanesco Network Token sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evanesco Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evanesco Network Token (EVA)

Sebuah Artikel Mengevaluasi Prospek Investasi ETF Solana Pada Tahun 2025
Dengan perkembangan teknologi blockchain Solana yang cepat, minat investor terhadap Solana ETF terus meningkat.

Bagaimana Mengevaluasi Prospek Investasi Cryptocurrency USUAL?
Koin-koin biasa menonjol di pasar kripto tahun 2025, dan token inovatifnya telah menjadi favorit baru di bidang DeFi.

2025 Evaluasi Pertukaran Aset Kripto Teraman
Mengungkap pertukaran kripto teraman pada tahun 2025

Token LATENT: Aplikasi AI Baru yang Difokuskan pada Evaluasi Konten
LatentArena adalah platform evaluasi konten berbasis kecerdasan buatan.

Token DEVAI: Alat Pengembangan DApp dan Smart Contract berbasis AI pada Blockchain
Token DEVAI adalah alat revolusioner bagi pengembang blockchain dan pengusaha dApp

TEVA: ZK Stack dan AI membantu menciptakan ekosistem permainan yang menarik dan adil
Sebagai kekuatan baru dalam ekosistem permainan Web3, Tevaera sedang mendefinisikan ulang masa depan industri permainan.