ErgoChuyển đổi Ergo (ERG) sang US Dollar (USD)

ERG/USD: 1 ERG ≈ $0.8314 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ergo Thị trường hôm nay

Ergo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ERG chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.8314. Với nguồn cung lưu hành là 80,757,537 ERG, tổng vốn hóa thị trường của ERG tính bằng USD là $67,141,816.26. Trong 24h qua, giá của ERG tính bằng USD đã giảm $-0.01145, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERG tính bằng USD là $18.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09419.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERG sang USD

$0.8314-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERG sang USD là $0.8314 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ERG/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERG/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ergo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ErgoERG/USDT
Giao ngay
$0.8312
-2.39%

The real-time trading price of ERG/USDT Spot is $0.8312, with a 24-hour trading change of -2.39%, ERG/USDT Spot is $0.8312 and -2.39%, and ERG/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ergo sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ERG sang USD

logo ErgoSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ERG
0.83USD
2ERG
1.66USD
3ERG
2.49USD
4ERG
3.32USD
5ERG
4.15USD
6ERG
4.98USD
7ERG
5.81USD
8ERG
6.65USD
9ERG
7.48USD
10ERG
8.31USD
1000ERG
831.4USD
5000ERG
4,157USD
10000ERG
8,314USD
50000ERG
41,570USD
100000ERG
83,140USD

Bảng chuyển đổi USD sang ERG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ergo
1USD
1.2ERG
2USD
2.4ERG
3USD
3.6ERG
4USD
4.81ERG
5USD
6.01ERG
6USD
7.21ERG
7USD
8.41ERG
8USD
9.62ERG
9USD
10.82ERG
10USD
12.02ERG
100USD
120.27ERG
500USD
601.39ERG
1000USD
1,202.79ERG
5000USD
6,013.95ERG
10000USD
12,027.9ERG

Bảng chuyển đổi số tiền ERG sang USD và USD sang ERG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ERG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ERG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ergo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERG = $0.83 USD, 1 ERG = €0.74 EUR, 1 ERG = ₹69.46 INR, 1 ERG = Rp12,612.12 IDR, 1 ERG = $1.13 CAD, 1 ERG = £0.62 GBP, 1 ERG = ฿27.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.9
logo BTCBTC
0.004838
logo ETHETH
0.1934
logo USDTUSDT
499.9
logo XRPXRP
195.69
logo BNBBNB
0.7647
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,141.23
logo ADAADA
624.06
logo TRXTRX
1,806.16
logo STETHSTETH
0.1936
logo WBTCWBTC
0.004845
logo SUISUI
127.33
logo LINKLINK
29.59
logo AVAXAVAX
19.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ergo của bạn

01

Nhập số lượng ERG của bạn

Nhập số lượng ERG của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ergo hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ergo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ergo sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ergo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ergo sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ergo sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ergo sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ergo sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ergo (ERG)

SPERG Token:AI駆動のオンチェーンブルームバーグ分析ツール

SPERG Token:AI駆動のオンチェーンブルームバーグ分析ツール

AI駆動のオンチェーンブルームバーグ分析ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-10
CODERGFトークン:Solanaチェーン上のAIガールフレンドコンセプトのミームコイン

CODERGFトークン:Solanaチェーン上のAIガールフレンドコンセプトのミームコイン

CODERGFトークンは、Solanaチェーン上のAIガールフレンドコンセプトのミームコインで、プログラマーに仮想のパートナー体験を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TonVibe2024 イベント参加方法:Gate.io Web3 Wallet Telergam アプレット製品ガイド

TonVibe2024 イベント参加方法:Gate.io Web3 Wallet Telergam アプレット製品ガイド

TonVibe2024 イベント参加方法:Gate.io Web3 Wallet Telergam アプレット製品ガイド

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-31
Gate.io Iceberg Strategy が正式に開始され、トランザクションのプライバシー保護の新しいベンチマークが再構築されました

Gate.io Iceberg Strategy が正式に開始され、トランザクションのプライバシー保護の新しいベンチマークが再構築されました

親愛なるGate.ioユーザーの皆様、嬉しいお知らせです。Gate.ioIceberg Strategy 商品は正式にリリースされ、市場への影響を管理し、ユーザーに対してより柔軟でプライバシーを保護した効果的な取引戦略を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-18
Silvergate が暗号資産決済ネットワークなどを一時停止

Silvergate が暗号資産決済ネットワークなどを一時停止

2022 年初めに始まった暗号資産のメルトダウンは、一部の暗号資産関連のプロジェクトがその運営を縮小するにつれて、セクターに大混乱をもたらし続けています。最近、Silvergate Capital Corp は、Silvergate Exchange Networkを廃止しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-20
市場トレンド|米国財務省、暗号資産マイナーに対する30%の税金を浮かび上がらせ、進行中の暗号資産ウィンターの中でSilvergateが崩壊

市場トレンド|米国財務省、暗号資産マイナーに対する30%の税金を浮かび上がらせ、進行中の暗号資産ウィンターの中でSilvergateが崩壊

過去1週間にわたり、暗号資産市場は再び暗号資産ウィンターに見舞われ、上位100位のほとんどで赤いローソク足が現れ、ほとんどの暗号資産がこのベアリッシュ相場から保護されていません。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-10

Tìm hiểu thêm về Ergo (ERG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.