ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.1436. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng TWD là NT$31,204,888,287.43. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng TWD đã giảm NT$-0.001576, biểu thị mức giảm -1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng TWD là NT$0.6291, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.003896.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang TWD là NT$0.1436 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EL/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/TWD trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004437 | -1.94% |
The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.004437, with a 24-hour trading change of -1.94%, EL/USDT Spot is $0.004437 and -1.94%, and EL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi EL sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.14TWD |
2EL | 0.28TWD |
3EL | 0.43TWD |
4EL | 0.57TWD |
5EL | 0.71TWD |
6EL | 0.86TWD |
7EL | 1TWD |
8EL | 1.14TWD |
9EL | 1.29TWD |
10EL | 1.43TWD |
1000EL | 143.61TWD |
5000EL | 718.09TWD |
10000EL | 1,436.19TWD |
50000EL | 7,180.96TWD |
100000EL | 14,361.93TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 6.96EL |
2TWD | 13.92EL |
3TWD | 20.88EL |
4TWD | 27.85EL |
5TWD | 34.81EL |
6TWD | 41.77EL |
7TWD | 48.73EL |
8TWD | 55.7EL |
9TWD | 62.66EL |
10TWD | 69.62EL |
100TWD | 696.28EL |
500TWD | 3,481.42EL |
1000TWD | 6,962.85EL |
5000TWD | 34,814.25EL |
10000TWD | 69,628.5EL |
Bảng chuyển đổi số tiền EL sang TWD và TWD sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.38 INR, 1 EL = Rp68.22 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9208 |
![]() | 0.0001477 |
![]() | 0.006097 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.3 |
![]() | 0.02393 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 15.66 |
![]() | 87.35 |
![]() | 58.06 |
![]() | 0.006115 |
![]() | 24.49 |
![]() | 6,621.54 |
![]() | 0.3696 |
![]() | 0.000148 |
![]() | 5.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

Velo (VELO):被低估的加密貨幣項目,具有現實世界的實用性?
在快速發展的加密貨幣領域,大多數項目追逐炒作,但只有少數關注解決現實世界的金融問題。

2025年XLM是否是一個好的投資選擇?Stellar Lumens分析
探索Stellar Lumens(簡稱XLM)在2025年的投資潛力。

ELDE代幣:2025年如何購買、質押並利用Web3用例
探索ELDE,這款開創性的Web3遊戲代幣。

Elderglade(ELDE ):開啓 Web3 遊戲生態新紀元
Elderglade 是全球首個融合手機遊戲與 MMORPG 的混合遊戲生態系統

什麼是 ELDE 代幣?如何購買及參與 Elderglade 遊戲生態
Elderglade 通過遊戲樂趣優先理念解決了 GameFi 領域長期失衡的痛點,其代幣 ELDE 正掀起 GameFi 新浪潮。

Elderglade (ELDE) 代幣現已上線Gate:Web3遊戲生態系統擴展
探索Elderglade (ELDE),這個開創性的Web3遊戲生態系統融合了移動和MMORPG體驗。