DragonChain Thị trường hôm nay
DragonChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DragonChain chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.3373. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 368,540,930.88 DRGN, tổng vốn hóa thị trường của DragonChain tính bằng HKD là $968,734,187.98. Trong 24h qua, giá của DragonChain tính bằng HKD đã tăng $0.01033, biểu thị mức tăng +3.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DragonChain tính bằng HKD là $42.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04013.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DRGN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DRGN sang HKD là $0.3373 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DRGN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DRGN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch DragonChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04329 | 3.09% |
The real-time trading price of DRGN/USDT Spot is $0.04329, with a 24-hour trading change of 3.09%, DRGN/USDT Spot is $0.04329 and 3.09%, and DRGN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DragonChain sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi DRGN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DRGN | 0.33HKD |
2DRGN | 0.67HKD |
3DRGN | 1.01HKD |
4DRGN | 1.34HKD |
5DRGN | 1.68HKD |
6DRGN | 2.02HKD |
7DRGN | 2.36HKD |
8DRGN | 2.69HKD |
9DRGN | 3.03HKD |
10DRGN | 3.37HKD |
1000DRGN | 337.36HKD |
5000DRGN | 1,686.83HKD |
10000DRGN | 3,373.67HKD |
50000DRGN | 16,868.38HKD |
100000DRGN | 33,736.76HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang DRGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 2.96DRGN |
2HKD | 5.92DRGN |
3HKD | 8.89DRGN |
4HKD | 11.85DRGN |
5HKD | 14.82DRGN |
6HKD | 17.78DRGN |
7HKD | 20.74DRGN |
8HKD | 23.71DRGN |
9HKD | 26.67DRGN |
10HKD | 29.64DRGN |
100HKD | 296.41DRGN |
500HKD | 1,482.06DRGN |
1000HKD | 2,964.12DRGN |
5000HKD | 14,820.62DRGN |
10000HKD | 29,641.25DRGN |
Bảng chuyển đổi số tiền DRGN sang HKD và HKD sang DRGN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DRGN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang DRGN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DragonChain phổ biến
DragonChain | 1 DRGN |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.62INR |
![]() | Rp656.85IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
DragonChain | 1 DRGN |
---|---|
![]() | ₽4RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.24JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DRGN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DRGN = $0.04 USD, 1 DRGN = €0.04 EUR, 1 DRGN = ₹3.62 INR, 1 DRGN = Rp656.85 IDR, 1 DRGN = $0.06 CAD, 1 DRGN = £0.03 GBP, 1 DRGN = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.84 |
![]() | 0.0006154 |
![]() | 0.02556 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.88 |
![]() | 0.1 |
![]() | 0.4443 |
![]() | 64.19 |
![]() | 17,803.66 |
![]() | 233.97 |
![]() | 383.1 |
![]() | 0.02554 |
![]() | 108.49 |
![]() | 0.0006127 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.1303 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DragonChain của bạn
Nhập số lượng DRGN của bạn
Nhập số lượng DRGN của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DragonChain hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DragonChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DragonChain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DragonChain sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DragonChain sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DragonChain sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DragonChain sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DragonChain (DRGN)

فتح فرص جديدة في مجال العملات الرقمية: تحليل شامل لجاذبية Gate Earns المالية
تحليل شامل لجاذبية Gate Earns المالية

Gate ألفا: محرك مبتكر يفتح فرص الاستثمار في Web3
محرك مبتكر يفتح فرص الاستثمار في Web3

احتفال غيت ألفا المزدوج: افتح وليمة الثروة للتداول والنقاط
افتح وليمة الثروة من التداول والنقاط

بيتكوين هيمنة تصل إلى أعلى مستوى في أربع سنوات - كم تبعد موسم العملات البديلة؟
على الرغم من الهيمنة المطلقة لبيتكوين، تظهر مؤشرات متعددة أن العملات البديلة تبني زخمًا.

Pixels NFT: استكشاف فن البكسل وفرص الاستثمار في الألعاب على بلوكتشين رونين
NFT بكسلات هو الأصل الرقمي الأساسي لبكسلات، وهي لعبة زراعية اجتماعية على الويب 3 مبنية على البلوكتشين رونين.

كريبتيريوم (CRPT): منصة مبتكرة تربط بين TradFi وعالم التشفير.
كريبتيريوم هي منصة مالية رقمية تعتمد على بلوكتشين الإيثيريوم.