DatamineChuyển đổi Datamine (DAM) sang Canadian Dollar (CAD)

DAM/CAD: 1 DAM ≈ $0.04586 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Datamine Thị trường hôm nay

Datamine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Datamine chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04586. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,624,861.32 DAM, tổng vốn hóa thị trường của Datamine tính bằng CAD là $163,302.7. Trong 24h qua, giá của Datamine tính bằng CAD đã tăng $0.0001463, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Datamine tính bằng CAD là $1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000001335.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang CAD

$0.04586+0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang CAD là $0.04586 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Datamine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAM/-- Spot is $ and 0%, and DAM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Datamine sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi DAM sang CAD

logo DatamineSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1DAM
0.04CAD
2DAM
0.09CAD
3DAM
0.13CAD
4DAM
0.18CAD
5DAM
0.22CAD
6DAM
0.27CAD
7DAM
0.32CAD
8DAM
0.36CAD
9DAM
0.41CAD
10DAM
0.45CAD
10000DAM
458.66CAD
50000DAM
2,293.34CAD
100000DAM
4,586.68CAD
500000DAM
22,933.44CAD
1000000DAM
45,866.88CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang DAM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Datamine
1CAD
21.8DAM
2CAD
43.6DAM
3CAD
65.4DAM
4CAD
87.2DAM
5CAD
109.01DAM
6CAD
130.81DAM
7CAD
152.61DAM
8CAD
174.41DAM
9CAD
196.22DAM
10CAD
218.02DAM
100CAD
2,180.22DAM
500CAD
10,901.11DAM
1000CAD
21,802.22DAM
5000CAD
109,011.11DAM
10000CAD
218,022.22DAM

Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang CAD và CAD sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DAM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Datamine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.03 USD, 1 DAM = €0.03 EUR, 1 DAM = ₹2.82 INR, 1 DAM = Rp512.97 IDR, 1 DAM = $0.05 CAD, 1 DAM = £0.03 GBP, 1 DAM = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.94
logo BTCBTC
0.003834
logo ETHETH
0.2019
logo USDTUSDT
368.55
logo XRPXRP
167.93
logo BNBBNB
0.6177
logo SOLSOL
2.49
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
2,054.63
logo ADAADA
526.15
logo TRXTRX
1,481.9
logo STETHSTETH
0.202
logo WBTCWBTC
0.003835
logo SMARTSMART
286,197.84
logo SUISUI
108.69
logo LINKLINK
25.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Datamine của bạn

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Datamine hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Datamine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Datamine sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Datamine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Datamine sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Datamine sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Datamine (DAM)

Tìm hiểu thêm về Datamine (DAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.