Dark FrontiersChuyển đổi Dark Frontiers (FRONTIERS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FRONTIERS/CNY: 1 FRONTIERS ≈ ¥0.02069 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Dark Frontiers Thị trường hôm nay

Dark Frontiers đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRONTIERS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02069. Với nguồn cung lưu hành là 215,174,900 FRONTIERS, tổng vốn hóa thị trường của FRONTIERS tính bằng CNY là ¥31,406,830.95. Trong 24h qua, giá của FRONTIERS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0008489, biểu thị mức giảm -3.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONTIERS tính bằng CNY là ¥12.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01961.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONTIERS sang CNY

¥0.02069-3.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONTIERS sang CNY là ¥0.02069 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRONTIERS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONTIERS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Dark Frontiers

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dark FrontiersFRONTIERS/USDT
Giao ngay
$0.002903
-4.19%

The real-time trading price of FRONTIERS/USDT Spot is $0.002903, with a 24-hour trading change of -4.19%, FRONTIERS/USDT Spot is $0.002903 and -4.19%, and FRONTIERS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FRONTIERS sang CNY

logo Dark FrontiersSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FRONTIERS
0.02CNY
2FRONTIERS
0.04CNY
3FRONTIERS
0.06CNY
4FRONTIERS
0.08CNY
5FRONTIERS
0.1CNY
6FRONTIERS
0.12CNY
7FRONTIERS
0.14CNY
8FRONTIERS
0.16CNY
9FRONTIERS
0.18CNY
10FRONTIERS
0.2CNY
10000FRONTIERS
206.94CNY
50000FRONTIERS
1,034.7CNY
100000FRONTIERS
2,069.4CNY
500000FRONTIERS
10,347.04CNY
1000000FRONTIERS
20,694.08CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FRONTIERS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Dark Frontiers
1CNY
48.32FRONTIERS
2CNY
96.64FRONTIERS
3CNY
144.96FRONTIERS
4CNY
193.29FRONTIERS
5CNY
241.61FRONTIERS
6CNY
289.93FRONTIERS
7CNY
338.26FRONTIERS
8CNY
386.58FRONTIERS
9CNY
434.9FRONTIERS
10CNY
483.22FRONTIERS
100CNY
4,832.29FRONTIERS
500CNY
24,161.48FRONTIERS
1000CNY
48,322.97FRONTIERS
5000CNY
241,614.89FRONTIERS
10000CNY
483,229.78FRONTIERS

Bảng chuyển đổi số tiền FRONTIERS sang CNY và CNY sang FRONTIERS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRONTIERS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FRONTIERS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dark Frontiers phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONTIERS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONTIERS = $0 USD, 1 FRONTIERS = €0 EUR, 1 FRONTIERS = ₹0.25 INR, 1 FRONTIERS = Rp44.51 IDR, 1 FRONTIERS = $0 CAD, 1 FRONTIERS = £0 GBP, 1 FRONTIERS = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0006979
logo ETHETH
0.02928
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
33.82
logo BNBBNB
0.1118
logo SOLSOL
0.4909
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
413.44
logo TRXTRX
264.17
logo ADAADA
113.18
logo STETHSTETH
0.02925
logo WBTCWBTC
0.0006978
logo HYPEHYPE
2.05
logo SUISUI
23.97
logo LINKLINK
5.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dark Frontiers của bạn

01

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dark Frontiers hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dark Frontiers.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dark Frontiers sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dark Frontiers sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dark Frontiers (FRONTIERS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.