Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

CROID/AED: 1 CROID ≈ د.إ0.1092 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1092. Với nguồn cung lưu hành là 153,334,585.96 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng AED là د.إ61,541,186.89. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng AED đã giảm د.إ-0.001356, biểu thị mức giảm -1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng AED là د.إ1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.09753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang AED

د.إ0.1092-1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang AED là د.إ0.1092 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/AED trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi CROID sang AED

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CROID
0.1AED
2CROID
0.21AED
3CROID
0.32AED
4CROID
0.43AED
5CROID
0.54AED
6CROID
0.65AED
7CROID
0.76AED
8CROID
0.87AED
9CROID
0.98AED
10CROID
1.09AED
1000CROID
109.28AED
5000CROID
546.42AED
10000CROID
1,092.85AED
50000CROID
5,464.29AED
100000CROID
10,928.58AED

Bảng chuyển đổi AED sang CROID

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1AED
9.15CROID
2AED
18.3CROID
3AED
27.45CROID
4AED
36.6CROID
5AED
45.75CROID
6AED
54.9CROID
7AED
64.05CROID
8AED
73.2CROID
9AED
82.35CROID
10AED
91.5CROID
100AED
915.03CROID
500AED
4,575.15CROID
1000AED
9,150.31CROID
5000AED
45,751.57CROID
10000AED
91,503.15CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang AED và AED sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.49 INR, 1 CROID = Rp451.42 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.14
logo BTCBTC
0.001317
logo ETHETH
0.05528
logo USDTUSDT
136.19
logo XRPXRP
56.3
logo BNBBNB
0.2073
logo SOLSOL
0.7923
logo USDCUSDC
136.16
logo DOGEDOGE
590.12
logo ADAADA
168.2
logo TRXTRX
521.33
logo STETHSTETH
0.05537
logo SUISUI
33.84
logo WBTCWBTC
0.001316
logo LINKLINK
8.07
logo AVAXAVAX
5.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.