CovestingChuyển đổi Covesting (COV) sang Euro (EUR)

COV/EUR: 1 COV ≈ €0.04253 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04253. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng EUR là €713,639.99. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng EUR đã tăng €0.00006371, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng EUR là €2.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang EUR

0.04253+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang EUR là €0.04253 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COV/-- Spot is $ and 0%, and COV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Euro

Bảng chuyển đổi COV sang EUR

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1COV
0.04EUR
2COV
0.08EUR
3COV
0.12EUR
4COV
0.17EUR
5COV
0.21EUR
6COV
0.25EUR
7COV
0.29EUR
8COV
0.34EUR
9COV
0.38EUR
10COV
0.42EUR
10000COV
425.38EUR
50000COV
2,126.94EUR
100000COV
4,253.88EUR
500000COV
21,269.4EUR
1000000COV
42,538.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang COV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1EUR
23.5COV
2EUR
47.01COV
3EUR
70.52COV
4EUR
94.03COV
5EUR
117.53COV
6EUR
141.04COV
7EUR
164.55COV
8EUR
188.06COV
9EUR
211.57COV
10EUR
235.07COV
100EUR
2,350.79COV
500EUR
11,753.96COV
1000EUR
23,507.93COV
5000EUR
117,539.69COV
10000EUR
235,079.39COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang EUR và EUR sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.05 USD, 1 COV = €0.04 EUR, 1 COV = ₹3.97 INR, 1 COV = Rp720.28 IDR, 1 COV = $0.06 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.38
logo BTCBTC
0.005477
logo ETHETH
0.2309
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
265
logo BNBBNB
0.8794
logo SOLSOL
3.82
logo USDCUSDC
558.32
logo TRXTRX
2,021.28
logo DOGEDOGE
3,250.23
logo ADAADA
887.98
logo STETHSTETH
0.2319
logo WBTCWBTC
0.0055
logo HYPEHYPE
16.64
logo SUISUI
188.41
logo LINKLINK
42.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covesting của bạn

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covesting (COV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.