CompoundChuyển đổi Compound (COMP) sang Gambian Dalasi (GMD)

COMP/GMD: 1 COMP ≈ D2,851.9 GMD

Lần cập nhật mới nhất:

Compound Thị trường hôm nay

Compound đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Compound chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D2,851.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,941,798.96 COMP, tổng vốn hóa thị trường của Compound tính bằng GMD là D1,794,841,838,784.88. Trong 24h qua, giá của Compound tính bằng GMD đã tăng D23.83, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compound tính bằng GMD là D64,086.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D1,811.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang GMD

D2,851.9+0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang GMD là D GMD, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/GMD trong ngày qua.

Giao dịch Compound

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CompoundCOMP/USDT
Giao ngay
$40.65
1.11%
logo CompoundCOMP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$40.65
0.92%

The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $40.65, with a 24-hour trading change of 1.11%, COMP/USDT Spot is $40.65 and 1.11%, and COMP/USDT Perpetual is $40.65 and 0.92%.

Bảng chuyển đổi Compound sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi COMP sang GMD

logo CompoundSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1COMP
2,851.9GMD
2COMP
5,703.81GMD
3COMP
8,555.72GMD
4COMP
11,407.62GMD
5COMP
14,259.53GMD
6COMP
17,111.44GMD
7COMP
19,963.34GMD
8COMP
22,815.25GMD
9COMP
25,667.16GMD
10COMP
28,519.07GMD
100COMP
285,190.7GMD
500COMP
1,425,953.5GMD
1000COMP
2,851,907GMD
5000COMP
14,259,535.02GMD
10000COMP
28,519,070.04GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang COMP

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Compound
1GMD
0.0003506COMP
2GMD
0.0007012COMP
3GMD
0.001051COMP
4GMD
0.001402COMP
5GMD
0.001753COMP
6GMD
0.002103COMP
7GMD
0.002454COMP
8GMD
0.002805COMP
9GMD
0.003155COMP
10GMD
0.003506COMP
1000000GMD
350.64COMP
5000000GMD
1,753.21COMP
10000000GMD
3,506.42COMP
50000000GMD
17,532.12COMP
100000000GMD
35,064.25COMP

Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang GMD và GMD sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GMD sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Compound phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $40.33 USD, 1 COMP = €36.13 EUR, 1 COMP = ₹3,369.26 INR, 1 COMP = Rp611,795.44 IDR, 1 COMP = $54.7 CAD, 1 COMP = £30.29 GBP, 1 COMP = ฿1,330.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GMDGMD
logo GTGT
0.3275
logo BTCBTC
0.00007384
logo ETHETH
0.003873
logo USDTUSDT
7.1
logo XRPXRP
3.22
logo BNBBNB
0.01188
logo SOLSOL
0.04789
logo USDCUSDC
7.1
logo DOGEDOGE
39.76
logo ADAADA
10.02
logo TRXTRX
28.61
logo STETHSTETH
0.003874
logo WBTCWBTC
0.00007396
logo SUISUI
2.11
logo SMARTSMART
5,799.19
logo LINKLINK
0.4912

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Compound của bạn

01

Nhập số lượng COMP của bạn

Nhập số lượng COMP của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Compound

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.