CobakChuyển đổi Cobak (CBK) sang Thai Baht (THB)

CBK/THB: 1 CBK ≈ ฿18.3 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Cobak Thị trường hôm nay

Cobak đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBK chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿18.3. Với nguồn cung lưu hành là 93,502,753 CBK, tổng vốn hóa thị trường của CBK tính bằng THB là ฿56,453,701,651.27. Trong 24h qua, giá của CBK tính bằng THB đã giảm ฿-0.005515, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBK tính bằng THB là ฿519.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿13.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang THB

฿18.3-0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang THB là ฿18.3 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CBK/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/THB trong ngày qua.

Giao dịch Cobak

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CobakCBK/USDT
Giao ngay
$0.5572
-0.05%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.5572, with a 24-hour trading change of -0.05%, CBK/USDT Spot is $0.5572 and -0.05%, and CBK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cobak sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CBK sang THB

logo CobakSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CBK
18.3THB
2CBK
36.61THB
3CBK
54.91THB
4CBK
73.22THB
5CBK
91.52THB
6CBK
109.83THB
7CBK
128.13THB
8CBK
146.44THB
9CBK
164.74THB
10CBK
183.05THB
100CBK
1,830.54THB
500CBK
9,152.72THB
1000CBK
18,305.45THB
5000CBK
91,527.27THB
10000CBK
183,054.54THB

Bảng chuyển đổi THB sang CBK

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Cobak
1THB
0.05462CBK
2THB
0.1092CBK
3THB
0.1638CBK
4THB
0.2185CBK
5THB
0.2731CBK
6THB
0.3277CBK
7THB
0.3823CBK
8THB
0.437CBK
9THB
0.4916CBK
10THB
0.5462CBK
10000THB
546.28CBK
50000THB
2,731.42CBK
100000THB
5,462.85CBK
500000THB
27,314.26CBK
1000000THB
54,628.52CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang THB và THB sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CBK sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cobak phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0.56 USD, 1 CBK = €0.5 EUR, 1 CBK = ₹46.37 INR, 1 CBK = Rp8,419.2 IDR, 1 CBK = $0.75 CAD, 1 CBK = £0.42 GBP, 1 CBK = ฿18.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6961
logo BTCBTC
0.0001551
logo ETHETH
0.008149
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.79
logo BNBBNB
0.02522
logo SOLSOL
0.1005
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
82.69
logo ADAADA
21.3
logo TRXTRX
61.32
logo STETHSTETH
0.008247
logo WBTCWBTC
0.0001555
logo SMARTSMART
11,346.86
logo SUISUI
4.37
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cobak của bạn

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cobak hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cobak.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cobak sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cobak

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cobak sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cobak sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cobak sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cobak sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cobak (CBK)

كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Cobak (CBK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.