Chain Games Thị trường hôm nay
Chain Games đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAIN chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1543. Với nguồn cung lưu hành là 379,867,524.57 CHAIN, tổng vốn hóa thị trường của CHAIN tính bằng AED là د.إ215,289,157.87. Trong 24h qua, giá của CHAIN tính bằng AED đã giảm د.إ-0.005301, biểu thị mức giảm -3.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAIN tính bằng AED là د.إ3.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.02038.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAIN sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAIN sang AED là د.إ0.1543 AED, với tỷ lệ thay đổi là -3.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAIN/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAIN/AED trong ngày qua.
Giao dịch Chain Games
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04204 | -3.32% |
The real-time trading price of CHAIN/USDT Spot is $0.04204, with a 24-hour trading change of -3.32%, CHAIN/USDT Spot is $0.04204 and -3.32%, and CHAIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chain Games sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi CHAIN sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAIN | 0.15AED |
2CHAIN | 0.3AED |
3CHAIN | 0.46AED |
4CHAIN | 0.61AED |
5CHAIN | 0.77AED |
6CHAIN | 0.92AED |
7CHAIN | 1.08AED |
8CHAIN | 1.23AED |
9CHAIN | 1.38AED |
10CHAIN | 1.54AED |
1000CHAIN | 154.32AED |
5000CHAIN | 771.61AED |
10000CHAIN | 1,543.22AED |
50000CHAIN | 7,716.1AED |
100000CHAIN | 15,432.21AED |
Bảng chuyển đổi AED sang CHAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 6.47CHAIN |
2AED | 12.95CHAIN |
3AED | 19.43CHAIN |
4AED | 25.91CHAIN |
5AED | 32.39CHAIN |
6AED | 38.87CHAIN |
7AED | 45.35CHAIN |
8AED | 51.83CHAIN |
9AED | 58.31CHAIN |
10AED | 64.79CHAIN |
100AED | 647.99CHAIN |
500AED | 3,239.97CHAIN |
1000AED | 6,479.95CHAIN |
5000AED | 32,399.76CHAIN |
10000AED | 64,799.52CHAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAIN sang AED và AED sang CHAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHAIN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CHAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chain Games phổ biến
Chain Games | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.51INR |
![]() | Rp637.45IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.39THB |
Chain Games | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | ₽3.88RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.43TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.05JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAIN = $0.04 USD, 1 CHAIN = €0.04 EUR, 1 CHAIN = ₹3.51 INR, 1 CHAIN = Rp637.45 IDR, 1 CHAIN = $0.06 CAD, 1 CHAIN = £0.03 GBP, 1 CHAIN = ฿1.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.22 |
![]() | 0.001325 |
![]() | 0.05515 |
![]() | 136.14 |
![]() | 54.61 |
![]() | 0.2097 |
![]() | 0.7947 |
![]() | 136.16 |
![]() | 608.34 |
![]() | 172.64 |
![]() | 519.18 |
![]() | 0.05527 |
![]() | 0.001325 |
![]() | 34.36 |
![]() | 8.27 |
![]() | 5.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chain Games của bạn
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chain Games hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chain Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chain Games sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chain Games
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chain Games sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chain Games sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chain Games sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chain Games sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chain Games (CHAIN)

Новости Ripple (XRP): приобретение, заявка на ETF и анализ данных on-chain
В апреле Ripple (XRP) приобретение Hidden Road, XRP spot ETF заявка на бум и прогресс в урегулировании с SEC совместно очерчивают будущую стратегию развития XRP.

Свяжет ли BNB Chain Link цепь SOL для оживления онлайн-экосистемы?
Эта статья анализирует партию новых монет с сильными эффектами создания богатства на цепи в последнее время.

Анализ цен на Jasmy: перспективы инвестиций в IoT Blockchain к 2025 году
Исследуйте потенциал Jasmy в области блокчейна для интернета вещей.

От сигналов On-Chain до возможностей в 100 раз: как обеспечить себе преимущество с MemeBox 2.0 Gate.io после Alpha Binance
Самые ранние повествования зарождаются на цепи, и самые жестокие вспышки часто начинаются именно с цепи.

Что такое MANTRA Chain (OM)? Узнайте о слое Layer-1, созданном для реальных активов
MANTRA Chain—often called “MANTRA coin network” or simply OM Chain—is a Cosmos‑SDK layer‑1 focused on bringing real‑world assets (RWAs) such as Treasury bills, private credit, and tokenized funds on‑chain in a compliant way.

Токен HYPER: Основа протокола Hyperlane Cross-Chain
Статья подробно описывает технологические инновации Hyperlanes, конструкцию экосистемы и разнообразные сценарии применения ТОКЕНОВ HYPER.
Tìm hiểu thêm về Chain Games (CHAIN)

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
