Celo Dollar Thị trường hôm nay
Celo Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celo Dollar chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,553,466.17 CUSD, tổng vốn hóa thị trường của Celo Dollar tính bằng HKD là $276,789,667.34. Trong 24h qua, giá của Celo Dollar tính bằng HKD đã tăng $0.0006994, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Dollar tính bằng HKD là $1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8865.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUSD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUSD sang HKD là $7.78 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUSD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUSD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Celo Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CUSD/-- Spot is $ and 0%, and CUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celo Dollar sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CUSD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUSD | 7.78HKD |
2CUSD | 15.57HKD |
3CUSD | 23.35HKD |
4CUSD | 31.14HKD |
5CUSD | 38.92HKD |
6CUSD | 46.71HKD |
7CUSD | 54.49HKD |
8CUSD | 62.28HKD |
9CUSD | 70.06HKD |
10CUSD | 77.85HKD |
100CUSD | 778.51HKD |
500CUSD | 3,892.58HKD |
1000CUSD | 7,785.16HKD |
5000CUSD | 38,925.83HKD |
10000CUSD | 77,851.66HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1284CUSD |
2HKD | 0.2568CUSD |
3HKD | 0.3853CUSD |
4HKD | 0.5137CUSD |
5HKD | 0.6422CUSD |
6HKD | 0.7706CUSD |
7HKD | 0.8991CUSD |
8HKD | 1.02CUSD |
9HKD | 1.15CUSD |
10HKD | 1.28CUSD |
1000HKD | 128.44CUSD |
5000HKD | 642.24CUSD |
10000HKD | 1,284.49CUSD |
50000HKD | 6,422.46CUSD |
100000HKD | 12,844.93CUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền CUSD sang HKD và HKD sang CUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUSD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang CUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celo Dollar phổ biến
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUSD = $1 USD, 1 CUSD = €0.9 EUR, 1 CUSD = ₹83.5 INR, 1 CUSD = Rp15,162.15 IDR, 1 CUSD = $1.36 CAD, 1 CUSD = £0.75 GBP, 1 CUSD = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.98 |
![]() | 0.0006123 |
![]() | 0.02537 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.64 |
![]() | 0.09955 |
![]() | 0.4362 |
![]() | 64.19 |
![]() | 18,586.41 |
![]() | 233.96 |
![]() | 375.19 |
![]() | 0.02538 |
![]() | 106.38 |
![]() | 0.0006122 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.1292 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celo Dollar của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Dollar hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Dollar sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Dollar (CUSD)

NuCoin: 2025 KI-gesteuerte Blockchain und Investitionspotenzial
NuCoin (NUC) ist ein innovativer Token im Blockchain-Bereich für 2025 und gehört zum NuGenesis-Ökosystem.

VON Token: Der neue Investmentstar von GameFi und Play-to-Earn im Jahr 2025
VON Token ist der ökologische Utility-Token von dEmpire of Vampire.

AIDOGE: Der Investmentboom 2025 für AI- und Meme-Token im DeFi-Bereich
AIDOGE ist ein stark erwarteter Meme Token auf dem Kryptowährungsmarkt von 2025.

2025 SPELL Token Preisanalyse und Ausblick
Erforschen Sie die Zukunft des SPELL Token im Jahr 2025!

Hund zu dem Mond: Der Investitionsboom von Dogecoin und Meme-Token im Jahr 2025
„Dog to the Moon“ stammt von Dogecoin, einer Kryptowährung, die den Shiba Inu Hund als Logo hat.

Gate Wallet: Die optimale Lösung für jedes Web3-Bedürfnis
Warum es die Web3 Wallet der Wahl für Millionen ist