CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Qatari Riyal (QAR)

ADA/QAR: 1 ADA ≈ ﷼2.12 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼2.12. Với nguồn cung lưu hành là 36,110,476,425.4 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng QAR là ﷼279,749,345,730.38. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.02432, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng QAR là ﷼11.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07008.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang QAR

2.12-1.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang QAR là ﷼2.12 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.5862
-0.92%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000005662
0.08%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.5852
-1.21%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5859
-0.98%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.5862, with a 24-hour trading change of -0.92%, ADA/USDT Spot is $0.5862 and -0.92%, and ADA/USDT Perpetual is $0.5859 and -0.98%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi ADA sang QAR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1ADA
2.12QAR
2ADA
4.25QAR
3ADA
6.37QAR
4ADA
8.5QAR
5ADA
10.63QAR
6ADA
12.75QAR
7ADA
14.88QAR
8ADA
17.01QAR
9ADA
19.13QAR
10ADA
21.26QAR
100ADA
212.64QAR
500ADA
1,063.24QAR
1000ADA
2,126.48QAR
5000ADA
10,632.44QAR
10000ADA
21,264.88QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang ADA

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1QAR
0.4702ADA
2QAR
0.9405ADA
3QAR
1.41ADA
4QAR
1.88ADA
5QAR
2.35ADA
6QAR
2.82ADA
7QAR
3.29ADA
8QAR
3.76ADA
9QAR
4.23ADA
10QAR
4.7ADA
1000QAR
470.25ADA
5000QAR
2,351.29ADA
10000QAR
4,702.58ADA
50000QAR
23,512.94ADA
100000QAR
47,025.89ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang QAR và QAR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.58 USD, 1 ADA = €0.52 EUR, 1 ADA = ₹48.81 INR, 1 ADA = Rp8,862.16 IDR, 1 ADA = $0.79 CAD, 1 ADA = £0.44 GBP, 1 ADA = ฿19.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
8.18
logo BTCBTC
0.001328
logo ETHETH
0.05669
logo USDTUSDT
137.34
logo XRPXRP
64.67
logo BNBBNB
0.2136
logo SOLSOL
0.9792
logo USDCUSDC
137.39
logo SMARTSMART
31,552.95
logo TRXTRX
502.77
logo DOGEDOGE
842.19
logo STETHSTETH
0.05666
logo ADAADA
234.92
logo WBTCWBTC
0.001327
logo HYPEHYPE
3.95
logo BCHBCH
0.2916

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.