BUILDon Thị trường hôm nay
BUILDon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của B chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫9,297.48. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 B, tổng vốn hóa thị trường của B tính bằng VND là ₫228,806,606,929,471,544.81. Trong 24h qua, giá của B tính bằng VND đã giảm ₫-740.73, biểu thị mức giảm -7.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của B tính bằng VND là ₫11,709.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,265.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1B sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 B sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -7.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá B/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 B/VND trong ngày qua.
Giao dịch BUILDon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3728 | -8.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.373 | -7.4% |
The real-time trading price of B/USDT Spot is $0.3728, with a 24-hour trading change of -8.38%, B/USDT Spot is $0.3728 and -8.38%, and B/USDT Perpetual is $0.373 and -7.4%.
Bảng chuyển đổi BUILDon sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi B sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1B | 9,297.48VND |
2B | 18,594.96VND |
3B | 27,892.44VND |
4B | 37,189.92VND |
5B | 46,487.4VND |
6B | 55,784.88VND |
7B | 65,082.36VND |
8B | 74,379.84VND |
9B | 83,677.32VND |
10B | 92,974.8VND |
100B | 929,748VND |
500B | 4,648,740.04VND |
1000B | 9,297,480.09VND |
5000B | 46,487,400.46VND |
10000B | 92,974,800.93VND |
Bảng chuyển đổi VND sang B
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001075B |
2VND | 0.0002151B |
3VND | 0.0003226B |
4VND | 0.0004302B |
5VND | 0.0005377B |
6VND | 0.0006453B |
7VND | 0.0007528B |
8VND | 0.0008604B |
9VND | 0.000968B |
10VND | 0.001075B |
1000000VND | 107.55B |
5000000VND | 537.78B |
10000000VND | 1,075.56B |
50000000VND | 5,377.8B |
100000000VND | 10,755.6B |
Bảng chuyển đổi số tiền B sang VND và VND sang B ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 B sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang B, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BUILDon phổ biến
BUILDon | 1 B |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹31.56INR |
![]() | Rp5,731.13IDR |
![]() | $0.51CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.46THB |
BUILDon | 1 B |
---|---|
![]() | ₽34.91RUB |
![]() | R$2.05BRL |
![]() | د.إ1.39AED |
![]() | ₺12.9TRY |
![]() | ¥2.66CNY |
![]() | ¥54.4JPY |
![]() | $2.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 B và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 B = $0.38 USD, 1 B = €0.34 EUR, 1 B = ₹31.56 INR, 1 B = Rp5,731.13 IDR, 1 B = $0.51 CAD, 1 B = £0.28 GBP, 1 B = ฿12.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001055 |
![]() | 0.0000001929 |
![]() | 0.000007834 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009037 |
![]() | 0.00003074 |
![]() | 0.0001307 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1053 |
![]() | 0.07517 |
![]() | 0.02967 |
![]() | 0.000007857 |
![]() | 0.0000001921 |
![]() | 0.0005566 |
![]() | 0.006243 |
![]() | 0.001437 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng BUILDon của bạn
Nhập số lượng B của bạn
Nhập số lượng B của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BUILDon hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BUILDon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BUILDon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BUILDon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BUILDon sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BUILDon sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BUILDon sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi BUILDon sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BUILDon (B)
V0VNSVg6IERlIERpZ2l0YWxlIE1vdG9yIGRpZSBkZSBNZWVzdCBJbmRyaW5nZW5kZSBFY29ub21pZSB2YW4gV2ViMyBvcCBHYXRlIGFhbmRyaWpmdA==
V0VNSVggaXMgaGV0IGJyZWluIHZhbiBXZW1hZGUsIGVlbiBsZWdlbmRhcmlzY2hlIEtvcmVhYW5zZSBnYW1lLXVpdGdldmVyIGRpZSBiZWtlbmQgc3RhYXQgb20gaWNvbmlzY2hl
TlhQQyBUb2tlbiBQcmlqcyBpbiAyMDI1OiBNYXJrdGFuYWx5c2UgZW4gS29vcGdpZHM=
T250ZGVrIGhldCBwb3RlbnRpZWVsIHZhbiBOWFBDLXRva2VucyBpbiAyMDI1LCBpbmNsdXNpZWYgcHJpanN2b29yc3BlbGxpbmdlbiwgbWFya3RhbmFseXNlIGVuIGFjcXVpc2l0aWVzdHJhdGVnaWXDq24u
SGFtc3RlciBLb21iYXQgRGFnZWxpamtzZSBDb21iaW5hdGllOiBEZSBXZWIzIElubm92YXRpZSBNb3RvciBBY2h0ZXIgZGUgRGFnZWxpamtzZSBUYXBz
SGFtc3RlciBLb21iYXQgdmVlZ3QgbWV0IG9uZ2Vsb29mbGlqa2Ugc25lbGhlaWQgZG9vciBkZSB3ZXJlbGR3aWpkZSBjcnlwdG9jdXJyZW5jeS1tYXJrdC4=
V2F0IGlzIFN0YWJsZWNvaW46IFR5cGVuLCBUb2VwYXNzaW5nZW4gZW4gUmVndWxlcmluZ2Vu
VmVya2VuIGRlIHRvZWtvbXN0IHZhbiBzdGFibGVjb2lucyBpbiAyMDI1OiB0eXBlcywgcmVnZWxnZXZpbmcgZW4gdG9lcGFzc2luZ2VuIGluIGRlIGVjaHRlIHdlcmVsZC4=
U29waG9uIChTT1BIKTogRGUgQUktdG9rZW4gZGllIGRlIHNsaW1tZSBhZ2VudGluZnJhc3RydWN0dXVyIG9wIFdlYjMgYWFuZHJpamZ0
U29waG9uIGlzIGVlbiBtb2R1bGFpcmUgTGF5ZXItMiBibG9ja2NoYWlucGxhdGZvcm0gZGF0IHppY2ggcmljaHQgb3AgaGV0IG1vZ2VsaWprIG1ha2VuIHZhbiBBSS1nZXN0dXVyZGUgc2xpbW1lIGFnZW50ZW4u
V2F0IGlzIE1vb25waWc/IERlIGhpZ2gtc3Rha2VzIGdvayB0dXNzZW4gTU9PTlBJRyBlbiBKYW1lcyBXeW5u
SmFtZXMgV3lubiBoZWVmdCBNb29ucGlnIGdldm9ybWQgYWxzIGVlbiBzeW1ib29sIHZhbiBkZWNlbnRyYWxpc2F0aWUsIG1hYXIgemlqbiBwZXJzb29ubGlqa2UgcmVwdXRhdGllIGlzIGVlbiBkdWJiZWxlIGhlbGl4IHZhbiB0b2tlbndhYXJkZSBnZXdvcmRlbi4=