AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Polish Złoty (PLN)

AVAX/PLN: 1 AVAX ≈ zł97.88 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł97.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,419.77 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng PLN là zł156,719,212,157.84. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng PLN đã tăng zł9.57, biểu thị mức tăng +10.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng PLN là zł554.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł10.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang PLN

97.88+10.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang PLN là zł97.88 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +10.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.65, with a 24-hour trading change of 11.08%, AVAX/USDT Spot is $25.65 and 11.08%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.64 and 10.23%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi AVAX sang PLN

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1AVAX
97.88PLN
2AVAX
195.76PLN
3AVAX
293.65PLN
4AVAX
391.53PLN
5AVAX
489.42PLN
6AVAX
587.3PLN
7AVAX
685.19PLN
8AVAX
783.07PLN
9AVAX
880.96PLN
10AVAX
978.84PLN
100AVAX
9,788.45PLN
500AVAX
48,942.25PLN
1000AVAX
97,884.51PLN
5000AVAX
489,422.58PLN
10000AVAX
978,845.17PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang AVAX

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1PLN
0.01021AVAX
2PLN
0.02043AVAX
3PLN
0.03064AVAX
4PLN
0.04086AVAX
5PLN
0.05108AVAX
6PLN
0.06129AVAX
7PLN
0.07151AVAX
8PLN
0.08172AVAX
9PLN
0.09194AVAX
10PLN
0.1021AVAX
10000PLN
102.16AVAX
50000PLN
510.8AVAX
100000PLN
1,021.61AVAX
500000PLN
5,108.06AVAX
1000000PLN
10,216.12AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang PLN và PLN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PLN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.42 USD, 1 AVAX = €22.77 EUR, 1 AVAX = ₹2,123.65 INR, 1 AVAX = Rp385,614.68 IDR, 1 AVAX = $34.48 CAD, 1 AVAX = £19.09 GBP, 1 AVAX = ฿838.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
5.86
logo BTCBTC
0.00126
logo ETHETH
0.05102
logo USDTUSDT
130.6
logo XRPXRP
53.5
logo BNBBNB
0.199
logo SOLSOL
0.7465
logo USDCUSDC
130.62
logo DOGEDOGE
532.83
logo ADAADA
157.85
logo TRXTRX
495.57
logo STETHSTETH
0.05072
logo SUISUI
32.46
logo WBTCWBTC
0.00126
logo LINKLINK
7.54
logo AVAXAVAX
5.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.