AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

AVAX/KWD: 1 AVAX ≈ د.ك7.79 KWD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك7.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,419.77 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng KWD là د.ك994,844,882.16. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng KWD đã tăng د.ك0.7625, biểu thị mức tăng +10.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng KWD là د.ك44.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.854.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang KWD

د.ك7.79+10.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang KWD là د.ك7.79 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +10.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/KWD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.61, with a 24-hour trading change of 10.91%, AVAX/USDT Spot is $25.61 and 10.91%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.6 and 10.06%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Kuwaiti Dinar

Bảng chuyển đổi AVAX sang KWD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo KWD
1AVAX
7.79KWD
2AVAX
15.59KWD
3AVAX
23.39KWD
4AVAX
31.19KWD
5AVAX
38.99KWD
6AVAX
46.79KWD
7AVAX
54.59KWD
8AVAX
62.39KWD
9AVAX
70.18KWD
10AVAX
77.98KWD
100AVAX
779.88KWD
500AVAX
3,899.42KWD
1000AVAX
7,798.85KWD
5000AVAX
38,994.25KWD
10000AVAX
77,988.5KWD

Bảng chuyển đổi KWD sang AVAX

logo KWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1KWD
0.1282AVAX
2KWD
0.2564AVAX
3KWD
0.3846AVAX
4KWD
0.5128AVAX
5KWD
0.6411AVAX
6KWD
0.7693AVAX
7KWD
0.8975AVAX
8KWD
1.02AVAX
9KWD
1.15AVAX
10KWD
1.28AVAX
1000KWD
128.22AVAX
5000KWD
641.12AVAX
10000KWD
1,282.24AVAX
50000KWD
6,411.2AVAX
100000KWD
12,822.4AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang KWD và KWD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KWD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.42 USD, 1 AVAX = €22.77 EUR, 1 AVAX = ₹2,123.65 INR, 1 AVAX = Rp385,614.68 IDR, 1 AVAX = $34.48 CAD, 1 AVAX = £19.09 GBP, 1 AVAX = ฿838.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KWDKWD
logo GTGT
73.57
logo BTCBTC
0.01582
logo ETHETH
0.6404
logo USDTUSDT
1,639.25
logo XRPXRP
671.58
logo BNBBNB
2.49
logo SOLSOL
9.36
logo USDCUSDC
1,639.5
logo DOGEDOGE
6,687.65
logo ADAADA
1,981.32
logo TRXTRX
6,220
logo STETHSTETH
0.6366
logo SUISUI
407.41
logo WBTCWBTC
0.01582
logo LINKLINK
94.72
logo AVAXAVAX
64.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Kuwaiti Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kuwaiti Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.