AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Ethiopian Birr (ETB)

AVAX/ETB: 1 AVAX ≈ Br2,928.8 ETB

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br2,928.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,419.77 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng ETB là Br140,305,713,701,975.06. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng ETB đã tăng Br286.03, biểu thị mức tăng +10.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng ETB là Br16,603.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br320.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang ETB

Br2,928.8+10.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang ETB là Br ETB, với tỷ lệ thay đổi là +10.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/ETB trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.61, with a 24-hour trading change of 10.91%, AVAX/USDT Spot is $25.61 and 10.91%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.6 and 10.06%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi AVAX sang ETB

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1AVAX
2,911.62ETB
2AVAX
5,823.24ETB
3AVAX
8,734.87ETB
4AVAX
11,646.49ETB
5AVAX
14,558.12ETB
6AVAX
17,469.74ETB
7AVAX
20,381.37ETB
8AVAX
23,292.99ETB
9AVAX
26,204.62ETB
10AVAX
29,116.24ETB
100AVAX
291,162.45ETB
500AVAX
1,455,812.29ETB
1000AVAX
2,911,624.59ETB
5000AVAX
14,558,122.97ETB
10000AVAX
29,116,245.94ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang AVAX

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1ETB
0.0003434AVAX
2ETB
0.0006869AVAX
3ETB
0.00103AVAX
4ETB
0.001373AVAX
5ETB
0.001717AVAX
6ETB
0.00206AVAX
7ETB
0.002404AVAX
8ETB
0.002747AVAX
9ETB
0.003091AVAX
10ETB
0.003434AVAX
1000000ETB
343.45AVAX
5000000ETB
1,717.25AVAX
10000000ETB
3,434.5AVAX
50000000ETB
17,172.54AVAX
100000000ETB
34,345.08AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang ETB và ETB sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ETB sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.42 USD, 1 AVAX = €22.77 EUR, 1 AVAX = ₹2,123.65 INR, 1 AVAX = Rp385,614.68 IDR, 1 AVAX = $34.48 CAD, 1 AVAX = £19.09 GBP, 1 AVAX = ฿838.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ETBETB
logo GTGT
0.1959
logo BTCBTC
0.00004213
logo ETHETH
0.001705
logo USDTUSDT
4.36
logo XRPXRP
1.78
logo BNBBNB
0.006651
logo SOLSOL
0.02495
logo USDCUSDC
4.36
logo DOGEDOGE
17.8
logo ADAADA
5.27
logo TRXTRX
16.56
logo STETHSTETH
0.001695
logo SUISUI
1.08
logo WBTCWBTC
0.00004213
logo LINKLINK
0.2522
logo AVAXAVAX
0.1707

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.