AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Czech Koruna (CZK)

AVAX/CZK: 1 AVAX ≈ Kč574.19 CZK

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Czech Koruna (CZK) là Kč574.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,514.81 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng CZK là Kč5,392,781,861,752.35. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng CZK đã tăng Kč58.35, biểu thị mức tăng +11.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng CZK là Kč3,255.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč62.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang CZK

574.19+11.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang CZK là Kč574.19 CZK, với tỷ lệ thay đổi là +11.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/CZK trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.86, with a 24-hour trading change of 11.41%, AVAX/USDT Spot is $25.86 and 11.41%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.84 and 11.09%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Czech Koruna

Bảng chuyển đổi AVAX sang CZK

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo CZK
1AVAX
574.19CZK
2AVAX
1,148.38CZK
3AVAX
1,722.58CZK
4AVAX
2,296.77CZK
5AVAX
2,870.97CZK
6AVAX
3,445.16CZK
7AVAX
4,019.36CZK
8AVAX
4,593.55CZK
9AVAX
5,167.75CZK
10AVAX
5,741.94CZK
100AVAX
57,419.48CZK
500AVAX
287,097.4CZK
1000AVAX
574,194.8CZK
5000AVAX
2,870,974.03CZK
10000AVAX
5,741,948.06CZK

Bảng chuyển đổi CZK sang AVAX

logo CZKSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1CZK
0.001741AVAX
2CZK
0.003483AVAX
3CZK
0.005224AVAX
4CZK
0.006966AVAX
5CZK
0.008707AVAX
6CZK
0.01044AVAX
7CZK
0.01219AVAX
8CZK
0.01393AVAX
9CZK
0.01567AVAX
10CZK
0.01741AVAX
100000CZK
174.15AVAX
500000CZK
870.78AVAX
1000000CZK
1,741.56AVAX
5000000CZK
8,707.84AVAX
10000000CZK
17,415.69AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang CZK và CZK sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang CZK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CZK sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.57 USD, 1 AVAX = €22.91 EUR, 1 AVAX = ₹2,136.18 INR, 1 AVAX = Rp387,890.14 IDR, 1 AVAX = $34.68 CAD, 1 AVAX = £19.2 GBP, 1 AVAX = ฿843.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CZKCZK
logo GTGT
0.9993
logo BTCBTC
0.0002149
logo ETHETH
0.008699
logo USDTUSDT
22.26
logo XRPXRP
9.12
logo BNBBNB
0.03392
logo SOLSOL
0.1272
logo USDCUSDC
22.26
logo DOGEDOGE
90.83
logo ADAADA
26.91
logo TRXTRX
84.48
logo STETHSTETH
0.008646
logo SUISUI
5.49
logo WBTCWBTC
0.0002149
logo LINKLINK
1.28
logo AVAXAVAX
0.8707

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT, CZK sang BTC, CZK sang ETH, CZK sang USBT, CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Czech Koruna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Czech Koruna (CZK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Czech Koruna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.