Anchor Protocol Thị trường hôm nay
Anchor Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Anchor Protocol chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001615. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,389,360.08 ANC, tổng vốn hóa thị trường của Anchor Protocol tính bằng USD là $565,878.81. Trong 24h qua, giá của Anchor Protocol tính bằng USD đã tăng $0.0002927, biểu thị mức tăng +22.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Anchor Protocol tính bằng USD là $8.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009672.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANC sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANC sang USD là $0.001615 USD, với tỷ lệ thay đổi là +22.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANC/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANC/USD trong ngày qua.
Giao dịch Anchor Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001661 | 16.47% |
The real-time trading price of ANC/USDT Spot is $0.001661, with a 24-hour trading change of 16.47%, ANC/USDT Spot is $0.001661 and 16.47%, and ANC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Anchor Protocol sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ANC sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANC | 0USD |
2ANC | 0USD |
3ANC | 0USD |
4ANC | 0USD |
5ANC | 0USD |
6ANC | 0USD |
7ANC | 0.01USD |
8ANC | 0.01USD |
9ANC | 0.01USD |
10ANC | 0.01USD |
100000ANC | 161.5USD |
500000ANC | 807.5USD |
1000000ANC | 1,615USD |
5000000ANC | 8,075USD |
10000000ANC | 16,150USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ANC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 619.19ANC |
2USD | 1,238.39ANC |
3USD | 1,857.58ANC |
4USD | 2,476.78ANC |
5USD | 3,095.97ANC |
6USD | 3,715.17ANC |
7USD | 4,334.36ANC |
8USD | 4,953.56ANC |
9USD | 5,572.75ANC |
10USD | 6,191.95ANC |
100USD | 61,919.5ANC |
500USD | 309,597.52ANC |
1000USD | 619,195.04ANC |
5000USD | 3,095,975.23ANC |
10000USD | 6,191,950.46ANC |
Bảng chuyển đổi số tiền ANC sang USD và USD sang ANC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ANC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ANC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Anchor Protocol phổ biến
Anchor Protocol | 1 ANC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp24.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Anchor Protocol | 1 ANC |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANC = $0 USD, 1 ANC = €0 EUR, 1 ANC = ₹0.13 INR, 1 ANC = Rp24.5 IDR, 1 ANC = $0 CAD, 1 ANC = £0 GBP, 1 ANC = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.9 |
![]() | 0.004738 |
![]() | 0.1987 |
![]() | 499.71 |
![]() | 228.93 |
![]() | 0.7682 |
![]() | 3.29 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,672.79 |
![]() | 1,790.57 |
![]() | 748.39 |
![]() | 0.1995 |
![]() | 0.004744 |
![]() | 14.48 |
![]() | 152.66 |
![]() | 35.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Anchor Protocol của bạn
Nhập số lượng ANC của bạn
Nhập số lượng ANC của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anchor Protocol hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anchor Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anchor Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Anchor Protocol sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anchor Protocol sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anchor Protocol sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Anchor Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Anchor Protocol (ANC)

Huma Finance:DeFi 領域的 PayFi 革命者
Huma Finance 是全球首個基於未來收入流的 PayFi 協議。

Huma Finance 收益耕作解析:真實收益與雙模式選擇的創新實踐
當傳統 DeFi 收益依賴代幣通脹時,Huma Finance 將全球支付流變成了收益引擎。

World Liberty Financial 白皮書解析:USD1 穩定幣前景如何?
World Liberty Financial 是由美國總統唐納德·特朗普家族支持的加密項目。

World Liberty Financial USD 是什麼?USD1 前景如何?
World Liberty Financial 的 USD1 爲穩定幣市場提供了差異化的機構級解決方案。

2025年CRV價格:Curve Finance代幣分析與市場表現
探索2025年CRV的潛在價格飆升,分析Curve Finance在DeFi領域的主導地位和技術進步。

Huma Finance 是什麼?HUMA 價格預測與價值解析
Huma Finance 是首個以真實資產爲抵押的 PayFi 協議。