Ambire Wallet Thị trường hôm nay
Ambire Wallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WALLET chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01795. Với nguồn cung lưu hành là 712,766,494.59 WALLET, tổng vốn hóa thị trường của WALLET tính bằng CAD là $17,357,197.17. Trong 24h qua, giá của WALLET tính bằng CAD đã giảm $-0.0009366, biểu thị mức giảm -4.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WALLET tính bằng CAD là $0.2708, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004463.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WALLET sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WALLET sang CAD là $0.01795 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WALLET/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WALLET/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Ambire Wallet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01323 | -5.04% |
The real-time trading price of WALLET/USDT Spot is $0.01323, with a 24-hour trading change of -5.04%, WALLET/USDT Spot is $0.01323 and -5.04%, and WALLET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ambire Wallet sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi WALLET sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WALLET | 0.01CAD |
2WALLET | 0.03CAD |
3WALLET | 0.05CAD |
4WALLET | 0.07CAD |
5WALLET | 0.08CAD |
6WALLET | 0.1CAD |
7WALLET | 0.12CAD |
8WALLET | 0.14CAD |
9WALLET | 0.16CAD |
10WALLET | 0.17CAD |
10000WALLET | 179.53CAD |
50000WALLET | 897.66CAD |
100000WALLET | 1,795.33CAD |
500000WALLET | 8,976.65CAD |
1000000WALLET | 17,953.31CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang WALLET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 55.7WALLET |
2CAD | 111.4WALLET |
3CAD | 167.1WALLET |
4CAD | 222.8WALLET |
5CAD | 278.5WALLET |
6CAD | 334.2WALLET |
7CAD | 389.9WALLET |
8CAD | 445.6WALLET |
9CAD | 501.3WALLET |
10CAD | 557WALLET |
100CAD | 5,570WALLET |
500CAD | 27,850.01WALLET |
1000CAD | 55,700.03WALLET |
5000CAD | 278,500.17WALLET |
10000CAD | 557,000.34WALLET |
Bảng chuyển đổi số tiền WALLET sang CAD và CAD sang WALLET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WALLET sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang WALLET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambire Wallet phổ biến
Ambire Wallet | 1 WALLET |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp200.79IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Ambire Wallet | 1 WALLET |
---|---|
![]() | ₽1.22RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.91JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WALLET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WALLET = $0.01 USD, 1 WALLET = €0.01 EUR, 1 WALLET = ₹1.11 INR, 1 WALLET = Rp200.79 IDR, 1 WALLET = $0.02 CAD, 1 WALLET = £0.01 GBP, 1 WALLET = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.77 |
![]() | 0.003713 |
![]() | 0.1685 |
![]() | 368.43 |
![]() | 187.59 |
![]() | 0.6067 |
![]() | 2.85 |
![]() | 368.73 |
![]() | 81,246.35 |
![]() | 1,410.83 |
![]() | 2,520.67 |
![]() | 0.169 |
![]() | 702.4 |
![]() | 0.003712 |
![]() | 10.44 |
![]() | 0.8232 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ambire Wallet của bạn
Nhập số lượng WALLET của bạn
Nhập số lượng WALLET của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambire Wallet hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambire Wallet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambire Wallet sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambire Wallet sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambire Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambire Wallet (WALLET)

Gate Wallet 全新上线BountyDrop:一站式空投任务集结地,让赢取 Web3 奖励更简单
BountyDrop,为你打造一站式的链上空投互动中心。

Gate Wallet BountyDrop:参与 CESS Network 空投,瓜分$50,000 CESS 代币
用户使用Gate钱包进入BountyDrop平台,自由参加各项目的交互任务,就有机会提高项目空投奖励的获取概率。

Gate Wallet BountyDrop:参与Folks空投,瓜分$20,000 FOLKS 代币和积分
Folks Finance 是一个跨链去中心化金融(DeFi)协议,提供先进的借贷和流动质押解决方案。

Gate Wallet的BountyDrop:开启Web3空投与任务新篇章
开启Web3空投与任务新篇章

Gate Wallet 重大更新:BountyDrop 如何重塑空投与任务生态?
BountyDrop,将 Gate Wallet 原有“任务广场”与“空投”入口全面整合为统一平台。

Gate Wallet 为每一个Web3需求提供最优解
为何成为百万用户的 Web3 首选?