Altura Thị trường hôm nay
Altura đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Altura chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2183. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,000,000 ALU, tổng vốn hóa thị trường của Altura tính bằng HKD là $1,684,570,900.61. Trong 24h qua, giá của Altura tính bằng HKD đã tăng $0.002404, biểu thị mức tăng +1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Altura tính bằng HKD là $3.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01989.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALU sang HKD là $0.2183 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALU/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Altura
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02787 | 1.97% | |
![]() Giao ngay | $0.00001171 | 4.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02797 | 4.37% |
The real-time trading price of ALU/USDT Spot is $0.02787, with a 24-hour trading change of 1.97%, ALU/USDT Spot is $0.02787 and 1.97%, and ALU/USDT Perpetual is $0.02797 and 4.37%.
Bảng chuyển đổi Altura sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ALU sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALU | 0.21HKD |
2ALU | 0.43HKD |
3ALU | 0.65HKD |
4ALU | 0.87HKD |
5ALU | 1.09HKD |
6ALU | 1.31HKD |
7ALU | 1.52HKD |
8ALU | 1.74HKD |
9ALU | 1.96HKD |
10ALU | 2.18HKD |
1000ALU | 218.39HKD |
5000ALU | 1,091.96HKD |
10000ALU | 2,183.92HKD |
50000ALU | 10,919.64HKD |
100000ALU | 21,839.29HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ALU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 4.57ALU |
2HKD | 9.15ALU |
3HKD | 13.73ALU |
4HKD | 18.31ALU |
5HKD | 22.89ALU |
6HKD | 27.47ALU |
7HKD | 32.05ALU |
8HKD | 36.63ALU |
9HKD | 41.21ALU |
10HKD | 45.78ALU |
100HKD | 457.89ALU |
500HKD | 2,289.45ALU |
1000HKD | 4,578.9ALU |
5000HKD | 22,894.51ALU |
10000HKD | 45,789.02ALU |
Bảng chuyển đổi số tiền ALU sang HKD và HKD sang ALU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ALU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Altura phổ biến
Altura | 1 ALU |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.33INR |
![]() | Rp422.63IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.92THB |
Altura | 1 ALU |
---|---|
![]() | ₽2.57RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.95TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.01JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALU = $0.03 USD, 1 ALU = €0.02 EUR, 1 ALU = ₹2.33 INR, 1 ALU = Rp422.63 IDR, 1 ALU = $0.04 CAD, 1 ALU = £0.02 GBP, 1 ALU = ฿0.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.87 |
![]() | 0.0006176 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 64.17 |
![]() | 26.8 |
![]() | 0.09685 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 64.17 |
![]() | 287.23 |
![]() | 80 |
![]() | 243.77 |
![]() | 0.02664 |
![]() | 0.0006198 |
![]() | 16.06 |
![]() | 3.91 |
![]() | 56,640.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Altura của bạn
Nhập số lượng ALU của bạn
Nhập số lượng ALU của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altura hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altura.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altura sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Altura
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Altura sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altura sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altura sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Altura sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Altura (ALU)

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value
2025年に広く予想されるブルマーケットで、BCHの価格はどのように進化するのでしょうか?

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ
MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?
プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

ALUトークン:AlturaスマートNFTプラットフォームがゲーム内アイテムを革新する方法
ALUトークンは、Alturaスマートコントラクトプラットフォームの中核であり、ゲーム開発者とプレイヤーに革命的なスマートNFTソリューションを提供します。

VALUE Token: デジタルアーティストYUDHO_XYZによる分解されたドルNFT
VALUEトークンがデジタルアートと暗号通貨をどのように融合させるかを探り、「分解されたドル」YUDHO_XYZ_s NFTアートワークを詳しく見てみましょう。VALUEトークンのユニークな価値と市場の可能性、そしてNFTアートが暗号通貨空間に与えた革命的な影響について学びましょう。