Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.24. Với nguồn cung lưu hành là 113,141,663.2 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng CNY là ¥1,793,812,391.69. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04993, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng CNY là ¥27.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03962.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang CNY là ¥2.24 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3189 | -2.21% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3189, with a 24-hour trading change of -2.21%, ALPH/USDT Spot is $0.3189 and -2.21%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ALPH sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 2.25CNY |
2ALPH | 4.5CNY |
3ALPH | 6.76CNY |
4ALPH | 9.01CNY |
5ALPH | 11.27CNY |
6ALPH | 13.52CNY |
7ALPH | 15.77CNY |
8ALPH | 18.03CNY |
9ALPH | 20.28CNY |
10ALPH | 22.54CNY |
100ALPH | 225.42CNY |
500ALPH | 1,127.1CNY |
1000ALPH | 2,254.2CNY |
5000ALPH | 11,271.01CNY |
10000ALPH | 22,542.02CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4436ALPH |
2CNY | 0.8872ALPH |
3CNY | 1.33ALPH |
4CNY | 1.77ALPH |
5CNY | 2.21ALPH |
6CNY | 2.66ALPH |
7CNY | 3.1ALPH |
8CNY | 3.54ALPH |
9CNY | 3.99ALPH |
10CNY | 4.43ALPH |
1000CNY | 443.61ALPH |
5000CNY | 2,218.07ALPH |
10000CNY | 4,436.15ALPH |
50000CNY | 22,180.79ALPH |
100000CNY | 44,361.58ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang CNY và CNY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹26.62INR |
![]() | Rp4,834.59IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.51THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽29.45RUB |
![]() | R$1.73BRL |
![]() | د.إ1.17AED |
![]() | ₺10.88TRY |
![]() | ¥2.25CNY |
![]() | ¥45.89JPY |
![]() | $2.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.32 USD, 1 ALPH = €0.29 EUR, 1 ALPH = ₹26.62 INR, 1 ALPH = Rp4,834.59 IDR, 1 ALPH = $0.43 CAD, 1 ALPH = £0.24 GBP, 1 ALPH = ฿10.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.26 |
![]() | 0.0006901 |
![]() | 0.03121 |
![]() | 70.87 |
![]() | 34.04 |
![]() | 0.1117 |
![]() | 0.5222 |
![]() | 70.91 |
![]() | 10,374.32 |
![]() | 260.04 |
![]() | 452.3 |
![]() | 0.03115 |
![]() | 127.52 |
![]() | 0.0006919 |
![]() | 2.1 |
![]() | 0.1544 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate Alpha 是什么?Gate Alpha 的独特优势有哪些
Gate Alpha 通过“内容 + 数据 + 投资通道”的融合布局,为用户打造了一个高效透明的 Web3 投资入口。

Gate Alpha 最新动态:50 万美元奖池引领链上交易新浪潮
Gate Alpha 上线一个月成交额破 30 亿美元,空投价值超 200 万美元,用户增速领跑行业。

Gate Alpha 能给交易者带来哪些便捷体验
Gate Alpha 是一个让交易和投资变得简单、安全且充满可能的平台

通过 Gate Alpha 探索投资的更多可能
Gate Alpha 是一个为普通人打造的数字资产交易平台

币圈Alpha内卷升级,Gate秘武“低成本回血”逆袭币安?
Gate Alpha正在打破“刷积分=烧钱”的旧范式。

Gate Alpha :交易IDOL,瓜分百万空投与积分奖励
交易IDOL,瓜分百万空投与积分奖励