AavegotchiChuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang Indian Rupee (INR)

GHST/INR: 1 GHST ≈ ₹36.51 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aavegotchi Thị trường hôm nay

Aavegotchi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHST chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹36.51. Với nguồn cung lưu hành là 51,157,239.21 GHST, tổng vốn hóa thị trường của GHST tính bằng INR là ₹156,063,664,570.53. Trong 24h qua, giá của GHST tính bằng INR đã giảm ₹-0.225, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHST tính bằng INR là ₹303.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHST sang INR

36.51-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHST sang INR là ₹36.51 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHST/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHST/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aavegotchi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AavegotchiGHST/USDT
Giao ngay
$0.4389
-0.85%
logo AavegotchiGHST/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4304
-3.39%

The real-time trading price of GHST/USDT Spot is $0.4389, with a 24-hour trading change of -0.85%, GHST/USDT Spot is $0.4389 and -0.85%, and GHST/USDT Perpetual is $0.4304 and -3.39%.

Bảng chuyển đổi Aavegotchi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi GHST sang INR

logo AavegotchiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1GHST
36.51INR
2GHST
73.03INR
3GHST
109.54INR
4GHST
146.06INR
5GHST
182.58INR
6GHST
219.09INR
7GHST
255.61INR
8GHST
292.13INR
9GHST
328.64INR
10GHST
365.16INR
100GHST
3,651.63INR
500GHST
18,258.19INR
1000GHST
36,516.38INR
5000GHST
182,581.91INR
10000GHST
365,163.83INR

Bảng chuyển đổi INR sang GHST

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aavegotchi
1INR
0.02738GHST
2INR
0.05476GHST
3INR
0.08215GHST
4INR
0.1095GHST
5INR
0.1369GHST
6INR
0.1643GHST
7INR
0.1916GHST
8INR
0.219GHST
9INR
0.2464GHST
10INR
0.2738GHST
10000INR
273.84GHST
50000INR
1,369.24GHST
100000INR
2,738.49GHST
500000INR
13,692.48GHST
1000000INR
27,384.96GHST

Bảng chuyển đổi số tiền GHST sang INR và INR sang GHST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang GHST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aavegotchi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHST = $0.44 USD, 1 GHST = €0.39 EUR, 1 GHST = ₹36.52 INR, 1 GHST = Rp6,630.69 IDR, 1 GHST = $0.59 CAD, 1 GHST = £0.33 GBP, 1 GHST = ฿14.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2833
logo BTCBTC
0.00006169
logo ETHETH
0.003303
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.81
logo BNBBNB
0.009918
logo SOLSOL
0.04065
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.78
logo ADAADA
8.92
logo TRXTRX
24.06
logo STETHSTETH
0.003307
logo WBTCWBTC
0.00006175
logo SUISUI
1.79
logo SMARTSMART
5,168.38
logo LINKLINK
0.4317

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aavegotchi của bạn

01

Nhập số lượng GHST của bạn

Nhập số lượng GHST của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aavegotchi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aavegotchi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aavegotchi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aavegotchi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aavegotchi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aavegotchi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aavegotchi (GHST)

Tìm hiểu thêm về Aavegotchi (GHST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.