Aavegotchi Thị trường hôm nay
Aavegotchi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GHST chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.4038. Với nguồn cung lưu hành là 51,157,239.21 GHST, tổng vốn hóa thị trường của GHST tính bằng GBP là £15,514,115.11. Trong 24h qua, giá của GHST tính bằng GBP đã giảm £-0.003125, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHST tính bằng GBP là £2.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2684.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHST sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHST sang GBP là £0.4038 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHST/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHST/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Aavegotchi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5358 | -1.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.529 | -1.92% |
The real-time trading price of GHST/USDT Spot is $0.5358, with a 24-hour trading change of -1.14%, GHST/USDT Spot is $0.5358 and -1.14%, and GHST/USDT Perpetual is $0.529 and -1.92%.
Bảng chuyển đổi Aavegotchi sang British Pound
Bảng chuyển đổi GHST sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHST | 0.4GBP |
2GHST | 0.8GBP |
3GHST | 1.21GBP |
4GHST | 1.61GBP |
5GHST | 2.01GBP |
6GHST | 2.42GBP |
7GHST | 2.82GBP |
8GHST | 3.23GBP |
9GHST | 3.63GBP |
10GHST | 4.03GBP |
1000GHST | 403.81GBP |
5000GHST | 2,019.06GBP |
10000GHST | 4,038.12GBP |
50000GHST | 20,190.63GBP |
100000GHST | 40,381.27GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang GHST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.47GHST |
2GBP | 4.95GHST |
3GBP | 7.42GHST |
4GBP | 9.9GHST |
5GBP | 12.38GHST |
6GBP | 14.85GHST |
7GBP | 17.33GHST |
8GBP | 19.81GHST |
9GBP | 22.28GHST |
10GBP | 24.76GHST |
100GBP | 247.63GHST |
500GBP | 1,238.19GHST |
1000GBP | 2,476.39GHST |
5000GBP | 12,381.97GHST |
10000GBP | 24,763.95GHST |
Bảng chuyển đổi số tiền GHST sang GBP và GBP sang GHST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHST sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang GHST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aavegotchi phổ biến
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.92INR |
![]() | Rp8,156.77IDR |
![]() | $0.73CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.73THB |
Aavegotchi | 1 GHST |
---|---|
![]() | ₽49.69RUB |
![]() | R$2.92BRL |
![]() | د.إ1.97AED |
![]() | ₺18.35TRY |
![]() | ¥3.79CNY |
![]() | ¥77.43JPY |
![]() | $4.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHST = $0.54 USD, 1 GHST = €0.48 EUR, 1 GHST = ₹44.92 INR, 1 GHST = Rp8,156.77 IDR, 1 GHST = $0.73 CAD, 1 GHST = £0.4 GBP, 1 GHST = ฿17.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.9 |
![]() | 0.006451 |
![]() | 0.2693 |
![]() | 665.65 |
![]() | 284.03 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,072.77 |
![]() | 894.38 |
![]() | 2,471.79 |
![]() | 0.2708 |
![]() | 0.006471 |
![]() | 177.42 |
![]() | 43.01 |
![]() | 29.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aavegotchi của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Nhập số lượng GHST của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aavegotchi hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aavegotchi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aavegotchi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aavegotchi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aavegotchi sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aavegotchi sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aavegotchi (GHST)

ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse
MANA هو الرمز الأصلي لـ Decentraland، وهي منصة واقع افتراضي لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum.

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد
سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟
GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

تحليل شامل لاتجاهات أسعار XRP: ما هو التوقع المستقبلي لـ XRP؟
XRP هو عملة معماة أصلية أطلقتها Ripple وتم وضعه كبنية تحتية عالمية للدفع عبر الحدود.

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن
هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.