HOPR 今日の市場
HOPRは昨日に比べ上昇しています。
HOPRをHong Kong Dollar(HKD)に換算した現在の価格は$0.2878です。524,508,794.36 HOPRの流通供給量に基づくと、HKDでのHOPRの総時価総額は$1,176,517,033.17です。過去24時間で、 HKDでの HOPR の価格は $0.007627上昇し、 +2.720000%の成長率を示しています。過去において、HKDでのHOPRの史上最高価格は$7.41、史上最低価格は$0.2453でした。
1HOPRからHKDへの変換価格チャート
Invalid Date時点で、1 HOPRからHKDへの為替レートは$0.2878 HKDで、過去24時間で+2.720000%の変動がありました(--)から(--)、GateのHOPR/HKD価格チャートページには、過去1日間の1 HOPR/HKDの変動履歴データが表示されます。
HOPR 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.03698 | +2.600000% |
HOPR/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.03698であり、過去24時間の取引変化率は+2.600000%です。HOPR/USDT現物価格は$0.03698と+2.600000%、HOPR/USDT永久契約価格は$と--です。
HOPR から Hong Kong Dollar への為替レートの換算表
HOPR から HKD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.28HKD |
2HOPR | 0.57HKD |
3HOPR | 0.86HKD |
4HOPR | 1.15HKD |
5HOPR | 1.43HKD |
6HOPR | 1.72HKD |
7HOPR | 2.01HKD |
8HOPR | 2.3HKD |
9HOPR | 2.59HKD |
10HOPR | 2.87HKD |
1000HOPR | 287.89HKD |
5000HOPR | 1,439.46HKD |
10000HOPR | 2,878.92HKD |
50000HOPR | 14,394.61HKD |
100000HOPR | 28,789.22HKD |
HKD から HOPR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HKD | 3.47HOPR |
2HKD | 6.94HOPR |
3HKD | 10.42HOPR |
4HKD | 13.89HOPR |
5HKD | 17.36HOPR |
6HKD | 20.84HOPR |
7HKD | 24.31HOPR |
8HKD | 27.78HOPR |
9HKD | 31.26HOPR |
10HKD | 34.73HOPR |
100HKD | 347.35HOPR |
500HKD | 1,736.76HOPR |
1000HKD | 3,473.52HOPR |
5000HKD | 17,367.61HOPR |
10000HKD | 34,735.22HOPR |
上記のHOPRからHKDおよびHKDからHOPRの金額変換表は、1から100000、HOPRからHKDへの変換関係と具体的な値、および1から10000、HKDからHOPRへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1HOPR から変換
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.09INR |
![]() | Rp560.52IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.22THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽3.41RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.32JPY |
![]() | $0.29HKD |
上記の表は、1 HOPRと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 HOPR = $0.04 USD、1 HOPR = €0.03 EUR、1 HOPR = ₹3.09 INR、1 HOPR = Rp560.52 IDR、1 HOPR = $0.05 CAD、1 HOPR = £0.03 GBP、1 HOPR = ฿1.22 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から HKDへ
ETH から HKDへ
USDT から HKDへ
XRP から HKDへ
BNB から HKDへ
SOL から HKDへ
USDC から HKDへ
SMART から HKDへ
TRX から HKDへ
DOGE から HKDへ
STETH から HKDへ
ADA から HKDへ
WBTC から HKDへ
HYPE から HKDへ
SUI から HKDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからHKD、ETHからHKD、USDTからHKD、BNBからHKD、SOLからHKDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 3.92 |
![]() | 0.0006046 |
![]() | 0.02608 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.2 |
![]() | 0.0998 |
![]() | 0.4431 |
![]() | 64.21 |
![]() | 11,916.16 |
![]() | 234.2 |
![]() | 388.57 |
![]() | 0.02617 |
![]() | 109.13 |
![]() | 0.0006072 |
![]() | 1.69 |
![]() | 23.06 |
上記の表は、Hong Kong Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、HKDからGT、HKDからUSDT、HKDからBTC、HKDからETH、HKDからUSBT、HKDからPEPE、HKDからEIGEN、HKDからOGなどが含まれます。
HOPR (HOPR) を Hong Kong Dollar (HKD) に変換する方法
HOPRの数量を入力してください。
HOPRの数量を入力してください。
Hong Kong Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、HKDまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、HOPRをHKDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.HOPR から Hong Kong Dollar (HKD) への変換とは?
2.このページでの、HOPR から Hong Kong Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.HOPR から Hong Kong Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.HOPRを Hong Kong Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をHong Kong Dollar (HKD)に交換できますか?
HOPR (HOPR)に関連する最新ニュース

Phân tích giá ZKJ Token và dự đoán giá năm 2025
Dữ liệu từ sàn Gate cho thấy giá của ZKJ hiện đang được báo cáo là 0.2368 USD, với vốn hóa thị trường vẫn duy trì khoảng 76 triệu USD.

Xây dựng Tương lai Quản lý Tài sản Kỹ thuật số: Con đường Đổi mới của Gate Ví tiền
Con đường đổi mới của Ví tiền Gate

Đầu tư Coin là gì? Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu năm 2025
Khám phá đầu tư tiền điện tử là gì và nhận hướng dẫn hoàn chỉnh cho người mới bắt đầu vào năm 2025.

Ví tiền Gate: Trung tâm thông minh định nghĩa lại tương tác Web3
Trung tâm Thông minh Định nghĩa lại Tương tác Web3

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Trâu Đào Coin 2025: Lợi Nhuận, Rủi Ro và Xu Hướng Khai Thác Tiền Mã Hóa
Khám phá khả năng sinh lợi, rủi ro và sự gia tăng của các tài sản PoW trong khai thác tiền điện tử cho năm 2025.