ORBChuyển đổi ORB (ORB) sang Brazilian Real (BRL)

ORB/BRL: 1 ORB ≈ R$0.09893 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

ORB Thị trường hôm nay

ORB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORB chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.09893. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORB, tổng vốn hóa thị trường của ORB tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của ORB tính bằng BRL đã giảm R$-0.004452, biểu thị mức giảm -4.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORB tính bằng BRL là R$2.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.000505.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORB sang BRL

R$0.09893-4.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORB sang BRL là R$0.09893 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORB/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORB/BRL trong ngày qua.

Giao dịch ORB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ORBORB/USDT
Giao ngay
$0.0001743
-2.73%

The real-time trading price of ORB/USDT Spot is $0.0001743, with a 24-hour trading change of -2.73%, ORB/USDT Spot is $0.0001743 and -2.73%, and ORB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ORB sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ORB sang BRL

logo ORBSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ORB
0.09BRL
2ORB
0.19BRL
3ORB
0.28BRL
4ORB
0.38BRL
5ORB
0.48BRL
6ORB
0.57BRL
7ORB
0.67BRL
8ORB
0.77BRL
9ORB
0.86BRL
10ORB
0.96BRL
10000ORB
966.09BRL
50000ORB
4,830.49BRL
100000ORB
9,660.99BRL
500000ORB
48,304.98BRL
1000000ORB
96,609.96BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ORB

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo ORB
1BRL
10.35ORB
2BRL
20.7ORB
3BRL
31.05ORB
4BRL
41.4ORB
5BRL
51.75ORB
6BRL
62.1ORB
7BRL
72.45ORB
8BRL
82.8ORB
9BRL
93.15ORB
10BRL
103.5ORB
100BRL
1,035.08ORB
500BRL
5,175.44ORB
1000BRL
10,350.89ORB
5000BRL
51,754.49ORB
10000BRL
103,508.99ORB

Bảng chuyển đổi số tiền ORB sang BRL và BRL sang ORB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ORB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORB = $0.02 USD, 1 ORB = €0.02 EUR, 1 ORB = ₹1.48 INR, 1 ORB = Rp269.44 IDR, 1 ORB = $0.02 CAD, 1 ORB = £0.01 GBP, 1 ORB = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0008878
logo ETHETH
0.03479
logo USDTUSDT
91.92
logo XRPXRP
36.1
logo BNBBNB
0.1388
logo SOLSOL
0.5124
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
388.51
logo ADAADA
112.9
logo TRXTRX
338.17
logo STETHSTETH
0.03482
logo WBTCWBTC
0.0008875
logo SUISUI
23.14
logo LINKLINK
5.33
logo AVAXAVAX
3.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng ORB của bạn

01

Nhập số lượng ORB của bạn

Nhập số lượng ORB của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORB hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORB sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ORB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORB sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORB sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORB sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORB sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ORB (ORB)

OBT Token: Як крос-ланцюговий протокол Orbiter Finance переосмислює досвід Web3

OBT Token: Як крос-ланцюговий протокол Orbiter Finance переосмислює досвід Web3

Дослідіть, як токени OBT стимулюють крос-ланцюжкові інновації Orbiter Finance.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
OBT Токен: Як Orbiter Finance перетворює веб-3 перехресний ланцюговий досвід за допомогою технології ZK

OBT Токен: Як Orbiter Finance перетворює веб-3 перехресний ланцюговий досвід за допомогою технології ZK

Досліджуйте, як токен OBT трансформує веб-досвід Web3 за допомогою технології ZK Orbiter Finances та інноваційних протоколів крос-ланцюгу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Токен GRIFT: Розкрита децентралізована гра-головоломка Orbit Crypto AI

Токен GRIFT: Розкрита децентралізована гра-головоломка Orbit Crypto AI

Розкрийте таємницю за токеном GRIFT в інноваційній головоломці Orbit Crypto AI. Дослідіть, як ця ініціатива, що підтримується спільнотою, перетворює взаємодію з блокчейном та токенову економіку. Приєднуйтесь до ентузі

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
gateLive AMA Recap-Orbofi

gateLive AMA Recap-Orbofi

Orbofi - це остаточний двигун зі створення веб-контенту, створений штучним інтелектом, для ігор, додатків та кожного онлайн-спільноти, веб3.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-16

Gate.blogThời gian đăng: 2021-06-04

Tìm hiểu thêm về ORB (ORB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.