EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Euro (EUR)

ETH/EUR: 0.0213 ETH ≈ €33.8 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1,587.17. Với nguồn cung lưu hành là 120,730,454.54 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng EUR là €171,672,835,551.72. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng EUR đã giảm €-38.37, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng EUR là €4,370.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 0.0213ETH sang EUR

33.8-2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 0.0213 ETH sang EUR là €33.8 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 0.0213 ETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$1,748.6
-4.09%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.01877
-2.06%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$1,749.2
-4.09%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,748.4
-4.05%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,748.6, with a 24-hour trading change of -4.09%, ETH/USDT Spot is $1,748.6 and -4.09%, and ETH/USDT Perpetual is $1,748.4 and -4.05%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Euro

Bảng chuyển đổi ETH sang EUR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETH
1,587.17EUR
2ETH
3,174.35EUR
3ETH
4,761.52EUR
4ETH
6,348.7EUR
5ETH
7,935.88EUR
6ETH
9,523.05EUR
7ETH
11,110.23EUR
8ETH
12,697.41EUR
9ETH
14,284.58EUR
10ETH
15,871.76EUR
100ETH
158,717.64EUR
500ETH
793,588.22EUR
1000ETH
1,587,176.44EUR
5000ETH
7,935,882.2EUR
10000ETH
15,871,764.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1EUR
0.00063ETH
2EUR
0.00126ETH
3EUR
0.00189ETH
4EUR
0.00252ETH
5EUR
0.00315ETH
6EUR
0.00378ETH
7EUR
0.00441ETH
8EUR
0.00504ETH
9EUR
0.00567ETH
10EUR
0.0063ETH
1000000EUR
630.04ETH
5000000EUR
3,150.24ETH
10000000EUR
6,300.49ETH
50000000EUR
31,502.48ETH
100000000EUR
63,004.96ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 0.0213Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 0.0213 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 0.0213 ETH = $37.73 USD, 0.0213 ETH = €33.8 EUR, 0.0213 ETH = ₹3,152.47 INR, 0.0213 ETH = Rp572,431.19 IDR, 0.0213 ETH = $51.18 CAD, 0.0213 ETH = £28.33 GBP, 0.0213 ETH = ฿1,244.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.69
logo BTCBTC
0.005903
logo ETHETH
0.315
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
256.47
logo BNBBNB
0.9346
logo SOLSOL
3.91
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,261.06
logo ADAADA
820.37
logo TRXTRX
2,276.09
logo STETHSTETH
0.3176
logo SMARTSMART
410,004.4
logo WBTCWBTC
0.005912
logo SUISUI
164.87
logo LINKLINK
39.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.