Search result of C4

Corsi (0)

Articoli (0)

Glossario (80)

#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
A
không đồng bộ
Trong công nghệ blockchain, Đồng bộ không đồng bộ (Asynchronous) là đặc điểm mà các nút trong một mạng có thể nhận tin nhắn và thực hiện các hoạt động ở những thời điểm khác nhau mà không cần đợi các hoạt động khác hoàn thành. Trong các hệ thống không đồng bộ, độ trễ thời gian là không giới hạn và việc truyền tin không có bảo đảm thời gian chắc chắn, trái ngược với các hệ thống đồng bộ yêu cầu các hoạt động phải thực hiện theo thứ tự cố định hoặc đồng thời.
sự hợp nhất
Sáp nhập đề cập đến hành động chiến lược trong ngành công nghiệp blockchain và tiền mã hóa, nơi hai hoặc nhiều thực thể độc lập (chẳng hạn như dự án, giao thức, công ty hoặc quỹ) kết hợp các tài sản, công nghệ, đội ngũ và cộng đồng của họ thông qua việc mua lại, hợp nhất hoặcch hợp. Các vụ sáp nhập có thể được phân loại là sáp nhập ngang (tích hợp các dự án tương đồng) hoặc sáp nhập dọc (tích hợp các dự án có chức năng khác nhau), dẫn đến việc hấp thụ hoàn toàn, hợp nhất ngang bằng, hoặc hình thành
AMM (Động cơ trao đổi tự động)
Một Automated Market Maker (AMM) là một cơ chế giao dịch tự động dựa trên hợp đồng thông minh thay thế sổ lệnh truyền thống bằng các công thức toán học (thường là công thứcch sản phẩm hằng số như x*y=k) để tạo ra các hồ bơm lỏng được hỗ trợ bởi dự trữ token, cho phép các nhà giao dịch giao dịch trực tiếp với hợp đồng thay vì các bên liên quan. Cơ chế này cho phép các sàn giao dịch phi tập trung (DEXs) cung cấp dịch vụ trao đổi token không cần giấy phép, 24/7 mà không cần một thẩm quyền trung tâm để khớp
Định nghĩa về Anonymous
Ẩn danh đề cập đến các công nghệ và giao thức trong lĩnh vực blockchain và tiền mã hóa giúp bảo vệ danh tính người dùng khỏi bị phát hiện hoặc theo dõi. Các tính năng bảo mật này sử dụng các cơ chế mật mã như chữ ký vòng (ring signatures), bằng chứng không tiết lộ thông tin (zero-knowledge proofs), địa chỉ ẩn (stealth addresses) và kỹ thuật trộn coin. Ẩn danh có thể được phân loại thành ẩn danh hoàn toàn hoặc ẩn danh một phần. Hệ thống ẩn danh hoàn toàn che giấu cả danh tính của các bên tham gia giao dịch v
Tổng tài sản đang được quản lý (AUM)
Tài sản đang được quản lý (AUM) thể hiện tổng giá trị thị trường của các tài sản mà một tổ chức tài chính hoặc quỹ đầu tư quản lý thay cho nhà đầu tư. Đối với lĩnh vực tiền mã hóa, AUM cho biết tổng giá trị các tài sản số do các quỹ crypto, ETP hoặc giao thức DeFi quản lý, thường được quy đổi sang USD. Đây là chỉ số quan trọng hàng đầu để đánh giá quy mô cũng như tầm ảnh hưởng của đơn vị quản lý tài sản trên thị trường.
APY
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số tài chính thể hiện tỷ suất lợi nhuận tổng cộng mà một khoản đầu tư có thể đạt được trong một năm, đã bao gồm tác động của lãi kép. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, APY được sử dụng rộng rãi để thể hiện mức lợi suất dự kiến khi tham gia vào các sản phẩm DeFi như staking, nền tảng cho vay hoặc nhóm thanh khoản. Khi lãi kép đã được tính đến trong phép tính này, nhà đầu tư có thể dễ dàng so sánh khả năng sinh lời giữa các giao thức khác nhau.
Lãi suất phần trăm hàng năm (APR)
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là lãi suất thường niên thể hiện lợi nhuận đầu tư hoặc chi phí vay, được tính dựa trên lãi đơn và không bao gồm tác động của lãi kép. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, chỉ số APR thường được sử dụng để xác định lợi nhuận hàng năm từ các hoạt động như staking, cho vay hoặc cung cấp thanh khoản. Nhờ đó, người dùng có thể đánh giá và so sánh lợi suất đầu tư mà các giao thức DeFi mang lại.
Anonim Tanım
Anonimlik, blokzinciri ve kripto para sistemlerinde kullanıcıların gerçek kimliklerinin tespit edilmesini veya izlenmesini önleyen teknoloji ve protokolleri ifade eder. Bu gizlilik özellikleri, halka imzaları, sıfır bilgi kanıtları, gizli adresler ve coin mixing teknikleri gibi kriptografik yöntemlerle sağlanır. Anonimlik: tam anonimlik veya takma ad kullanımı olarak ikiye ayrılır. Tam anonimlik sunan sistemler, işlemde yer alan tarafların kimliklerini ve işlemlerdeki tutarları tamamen gizler.
Yıllık Yüzde Getiri (APR)
Yıllık Yüzde Oranı (APR), yatırım getirisini veya borçlanma maliyetini gösteren, basit faizle hesaplanan ve bileşik faizi dikkate almayan yıllık bir orandır. Kripto para dünyasında APR, staking, borç verme ve likidite sağlama gibi işlemlerden elde edilen yıllık getiri ölçümünde sıkça kullanılır. Kullanıcılar bu oran sayesinde çeşitli DeFi protokollerinin sunduğu yatırım getirilerini değerlendirebilir ve karşılaştırabilirler.
B
Định nghĩa về Barter
Hình thức barter là một hệ thống giao dịch trực tiếp, không sử dụng tiền tệ truyền thống, cho phép các bên chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu lẫn nhau. Trong hệ sinh thái blockchain, người tham gia có thể giao dịch tài sản kỹ thuật số trực tiếp. Quá trình này được thực hiện thông qua hợp đồng thông minh mà không cần bên trung gian. Tuy vậy, người tham gia vẫn gặp phải những hạn chế vốn có khi thực hiện các giao dịch này, ví dụ như vấn đề cả hai bên đều có nhu cầu phù hợp cùng lúc.
Định nghĩa băng thông
Băng thông đo khả năng xử lý dữ liệu của mạng blockchain, thường được tính bằng lượng dữ liệu truyền trong một giây. Đây là thông số kỹ thuật then chốt để đánh giá hiệu suất và khả năng mở rộng của mạng blockchain, trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ xử lý giao dịch, hiệu quả đồng bộ hóa các nút, cũng như thông lượng của mạng.
Quỹ ETF Bitcoin do BlackRock phát hành
Quỹ ETF Bitcoin giao ngay của BlackRock (IBIT) là một quỹ ETF được phát hành bởi BlackRock – nhà quản lý tài sản lớn nhất thế giới. Được Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) phê duyệt vào tháng 1 năm 2024, quỹ này giúp nhà đầu tư tiếp cận Bitcoin thông qua tài khoản môi giới truyền thống, không cần phải trực tiếp lưu trữ tài sản kỹ thuật số.
C
coin
Coin là một loại tiền mã hóa hoạt động trên mạng lưới blockchain độc lập của riêng mình, thường được sử dụng như kho lưu trữ giá trị, phương tiện trao đổi và đơn vị tính toán. Coin được phát hành thông qua các cơ chế đồng thuận như khai thác (mining) hoặc bằng chứng cổ phần (proof-of-stake), có các đặc điểm phi tập trung, bảo mật và có thể lập trình, đại diện cho lớp tiền tệ cơ bản trong các hệ sinh thái blockchain.
mật mã
Mật mã là một thuật toán toán học chuyển đổi thông tin dạng văn bản thuần túy thành văn bản mã hóa trông có vẻ ngẫu nhiên, khiến thông tin trở nên khó hiểu nếu không được ủy quyền, trong khi các bên được ủy quyền có thể giải mã bằng các khóa xác định. Trong lĩnh vực blockchain, các loại mật mã chủ yếu bao gồm ba loại: mã hóa đối xứng (sử dụng cùng một khóa cho mã hóa và giải mã), mã hóa bất đối xứng (sử dụng cặp khóa công khai-riêng tư) và hàm băm (chuyển đổi một chiều), cùng nhau tạo thành nền tảng bảo mật
Tài sản thế chấp
Tài sản thế chấp là những tài sản mà người vay cung cấp cho người cho vay như một biện pháp bảo đảm trong trường hợp không trả được nợ. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, tài sản thế chấp thường là các tài sản số được khóa trong hợp đồng thông minh để bảo đảm cho các khoản vay hoặc các dịch vụ tài chính khác. Thông thường, các khoản vay này yêu cầu mức thế chấp lớn hơn giá trị vay—tức giá trị tài sản thế chấp phải cao hơn khoản vay—nhằm hạn chế rủi ro phát sinh từ biến động thị trường.
Vốn hóa thị trường tiền điện tử
Vốn hóa thị trường tiền mã hóa là chỉ số dùng để đo lường giá trị kinh tế của các tài sản tiền mã hóa. Chỉ số này đượcc định bằng cách lấy tổng số đồng token lưu hành nhân với giá thị trường hiện tại. Vốn hóa thị trường là chuẩn mực cơ bản để định giá tài sản số và được chia thành tổng vốn hóa thị trường (tính cho tất ccác đồng token) và vốn hóa theo lưu hành (dựa trên số lượng đồng token lưu hành). Đây là thước đo chủ đạo để đánh giá quy mô dự án và toàn cảnh thị trường tiền mã hóa.
Bong bóng tiền mã hóa
Bong bóng tiền mã hóa là giai đoạn giá tài sản trên thị trường tiền mã hóa tăng mạnh do hoạt động đầu cơ, khi giá trị của tài sản vượt xa giá trị nội tại, và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ nghiêm trọng. Hiện tượng này đi kèm với tâm lý phấn khích của thị trường, giá tăng bùng nổ và lượng vốn lớn đổ vào các dự án có ít giá trị thực tiễn. Các yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên một chu kỳ tăng trưởng và sụp đổ điển hình trong lĩnh vực tiền mã hóa.
Garantie
On entend par « collatéral » les actifs que les emprunteurs remettent aux prêteurs à titre de garantie en cas de défaut de paiement sur un prêt. Dans l’univers des cryptomonnaies, le collatéral consiste généralement en des actifs numériques bloqués dans des smart contracts pour sécuriser des prêts ou d’autres services financiers. Le plus souvent, ces dispositifs imposent une surcollatéralisation, c’est-à-dire que la valeur du collatéral doit excéder le montant emprunté, afin de réduire les risques associés
D
Nonce — це значення, яке використовують лише один раз у криптографічних комунікаціях. У блокчейні цей термін позначає випадкове або довільне число, яке майнери додають до хешованого блоку. Після повторного хешування блоку разом із цим nonce хеш повинен ві
Nonce, тобто «число, використане один раз», являє собою унікальне випадкове значення, яке відіграє вирішальну роль у технології блокчейну, зокрема у процесі майнінгу за алгоритмом Proof-of-Work (PoW). Майнери постійно змінюють nonce і генерують геші, поки не отримають той, що відповідає встановленому мережевому рівню складності, підтверджуючи валідність блоку й отримуючи винагороду за його видобуток. Поле nonce у заголовку блоку має розмір 4 байти, що дозволяє майнерам перебирати близько 4,3 мільярда можлив
الـNonce هو قيمة تُستخدم لمرة واحدة فقط في عمليات الاتصال التشفيري. في سياق البلوكشين، يُشير هذا المصطلح إلى رقم عشوائي أو تعسفي يضيفه المعدِّنون إلى الكتلة التي تم تهشيرها. عندما يُعاد تهشير الكتلة باستخدام هذا الـNonce، يجب أن تحقق مستوى الصعوبة المطلوب
يُعد النونس، وهو اختصار لعبارة "رقم يُستخدم لمرة واحدة"، قيمة عشوائية تُعتبر عنصراً أساسياً في تقنية البلوكشين، ويُستخدم بصورة رئيسية أثناء عملية التعدين بالاعتماد على آلية إثبات العمل (PoW). يقوم المعدّنون بتغيير قيمة النونس بشكل مستمر وحساب التجزئات إلى أن يعثروا على تجزئة تحقق متطلبات صعوبة الشبكة، وبذلك يثبتون صحة الكتلة ويحصلون على مكافآت التعدين. يشغل حقل النونس في رأس الكتلة مساحة قدرها 4 بايتات، مما يسمح للمعدّنين باختبار نحو 4.3 مليار قيمة محتملة.
Bot Discord
Discord là một nền tảng xã hội tích hợp nhắn tin tức thời, trò chuyện bằng giọng nói và tạo máy chủ. Trong không gian tiền điện tử, nó phục vụ như là công cchủ lực cho các nhóm dự án để thiết lập cộng đồng chính thức, phân phối thông tin, thực hiện quản trị cộng đồng và tạo điều kiện cho tương tác người dùng. Nó có các máy chủ có cấu trúc, quyền quản lý vai trò chi tiết và tự động hóa bot, cung cấp các giải pháp quản lý cộng đồng tập trung cho các dự án phi tập trung.
Degen
Degen (viết tắt của Degenerate) đề cập đến một thành viên tham gia thị trường trong lĩnh vực tiền mã hóa, người thực hiện các hành vi đầu cơ rủi ro cao, thường nhắm đến lợi nhuận lớn trong ngắn hạn bằng cách phân bổ số vốn đáng kể vào các dự án chưa được kiểm chứng, giao dịch đòn bẩy hoặc các token mới nổi trong khi thường bỏ qua phân tích cơ bản và các nguyên tắc quản lý rủi ro. Nhóm này đặc trưng bởi việc chạy theo xu hướng thị trường, tham gia vào các dự án giai đoạn đầu và chấp nhận mức độ biến động cc
Nonce คือค่าที่ใช้ได้เพียงครั้งเดียวในการสื่อสารแบบเข้ารหัส ในระบบบล็อกเชน Nonce หมายถึงตัวเลขสุ่มหรือตัวเลขที่เลือกขึ้นมาโดยไม่มีรูปแบบเฉพาะ ซึ่งนักขุดจะเพิ่มเข้าไปในบล็อกที่ผ่านการแฮชแล้ว เมื่อบล็อกถูกนำมาแฮชซ้ำพร้อมกับ Nonce นี้ ผลลัพธ์ต้องเป็นไปตามเงื
Nonce หรือ “number used once” หรือหมายถึง “ตัวเลขที่ใช้เพียงครั้งเดียว” เป็นค่าชั่วคราวที่มีบทบาทพื้นฐานในเทคโนโลยีบล็อกเชน โดยใช้อย่างสำคัญในกระบวนการขุดแบบ proof-of-work (PoW) นักขุดจะปรับเปลี่ยนค่า nonce ไปเรื่อย ๆ และคำนวณค่าแฮชซ้ำจนเจอแฮชที่ผ่านเกณฑ์ความยากที่เครือข่ายกำหนด ซึ่งยืนยันความถูกต้องของบล็อกและทำให้นักขุดได้รับรางวัล ฟิลด์ nonce ที่อยู่ในส่วนหัวของบล็อกมีขนาด 4 ไบต์ ทำให้นักขุดสามารถทดสอบค่าที่เป็นไปได้มากถึงประมาณ 4.3 พันล้านค่า
Phi tập trung
Phi tập trung là một yếu tố then chốt của công nghệ blockchain, nơi không có bất kỳ thực thể nào nắm quyền kiểm soát hệ thống hoặc toàn bộ mạng lưới. Nhiều nút mạng phân bổ quyền lực, quá trình ra quyết định và xác thực dữ liệu. Với cấu trúc này, hệ thống không còn phụ thuộc vào các tổ chức tập trung. Kết quả là hệ thống có khả năng chống lại các điểm lỗi đơn lẻ. Đồng thời, tính minh bạch và khả năng chống kiểm duyệt cũng được nâng cao. Điều này cũng góp phần giảm thiểu rủi ro bị thao túng.
Định nghĩa về Discord
Discord là nền tảng nhắn tin tức thời và giao tiếp trực tuyến. Ban đầu được thiết kế dành cho game thủ, Discord hiện đã trở thành công cụ quan trọng để xây dựng cộng đồng trong các dự án tiền mã hóa và blockchain. Nền tảng này cung cấp các tính năng như tạo và quản lý nhiều kênh trong máy chủ, quản lý quyền truy cập và tích hợp bot. Người dùng có thể giao tiếp bằng văn bản, thoại và video nhờ các chức năng này. Nhóm dự án có thể tương tác trực tiếp với cộng đồng và chia sẻ thông tin nhanh chóng, hiệu quả.
Định nghĩa Người nhận thanh toán
Thuật ngữ "recipient" dùng để xác định địa chỉ hoặc ID của tổ chức hoặc cá nhân nhận tài sản số trong một giao dịch blockchain. Địa chỉ nhận thường được tạo ra dựa trên khóa công khai. Địa chỉ nhận là điểm đến cuối cùng cho các khoản chuyển giao tài sản số. Mỗi mạng blockchain có định dạng địa chỉ riêng. Ví dụ: Địa chỉ Bitcoin thường bắt đầu bằng số 1 hoặc 3. Địa chỉ Ethereum bắt đầu bằng 0x.
Đồ thị Có Hướng Không Chu Trình
Directed Acyclic Graph (DAG) là một kiến trúc blockchain thay thế, trong đó mỗi giao dịch đóng vai trò là một nút và được kết nối bằng các cạnh hướng, không tạo vòng lặp. Thiết kế này cho phép mạng lưới xác nhận nhiều giao dịch song song. Nhờ đó, thông lượng của mạng được nâng cao cũng như khả năng mở rộng được cải thiện.
Đòn bẩy là khái niệm chỉ việc sử dụng vốn vay hoặc vốn bổ sung nhằm tăng quy mô vị thế đầu tư, cho phép nhà đầu tư kiểm soát tài sản lớn hơn số vốn thực có ban đầu. Trong lĩnh vực blockchain và tài chính, đòn bẩy giúp khuếch đại cả lợi nhuận lẫn rủi ro ch
Đòn bẩy là một công cụ tài chính cho phép nhà giao dịch mở rộng quy mô vị thế giao dịch thông qua việc sử dụng vốn vay, giúp kiểm soát các vị thế lớn hơn mà chỉ cần một khoản đầu tư ban đầu nhỏ. Trong lĩnh vực giao dịch tiền mã hóa, đòn bẩy thường được biểu thị bằng bội số (chẳng hạn 2x đến 125x), nghĩa là nhà giao dịch có thể thực hiện các giao dịch với giá trị lớn hơn nhiều lần so với số vốn thực có. Cơ chế này đồng thời gia tăng cả lợi nhuận kỳ vọng lẫn mức độ rủi ro thua lỗ.
Nonce là một giá trị chỉ được sử dụng một lần trong các giao dịch mật mã. Trong blockchain, nonce là một số ngẫu nhiên hoặc tùy ý mà thợ đào thêm vào khối đã băm. Khi khối được băm lại với nonce này, nó phải đáp ứng yêu cầu độ khó nhất định—thường là tạo
Nonce, hay còn gọi là “số sử dụng một lần” (viết tắt từ tiếng Anh “number used once”), là một giá trị chỉ xuất hiện duy nhất, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ blockchain và chủ yếu được ứng dụng trong quá trình khai thác proof-of-work (PoW). Thợ đào sẽ liên tục thay đổi nonce và thực hiện tính toán hàm băm cho đến khi tìm được một giá trị đáp ứng tiêu chí độ khó mà mạng lưới đặt ra. Khi đó, họ xác thực được tính hợp lệ của khối và nhận phần thưởng khai thác. Trong header của khối, trường nonce chiếm
Định nghĩa Accrue
ch lũy là quá trình cộng dồn lãi suất, phần thưởng hoặc lợi nhuận theo thời gian trong lĩnh vực tài sản mã hóa. Các nền tảng cho vay DeFi, cung cấp thanh khoản và hệ thống staking thường áp dụng khái niệm này, sử dụng hợp đồng thông minh để tự động tính toán và phân phối lợi suất. Tích lũy có thể dựa trên độ cao khối hoặc theo thời gian thực.
Định nghĩa tài sản có thể thay thế
Tính thay thế (fungibility) là đặc tính cho phép tài sản, hàng hóa hoặc đơn vị tiền tệ có giá trị và chức năng tương đương, và do đó có thể dễ dàng trao đổi lẫn nhau. Đối với tiền mã hóa, tính thay thế nghĩa là mỗi đơn vị đều giống hệt nhau, không có nhận dạng hoặc đặc điểm nhận dạng riêng, nhờ vậy chúng có thể lưu thông hiệu quả như một phương tiện trao đổi.
Shill là thuật ngữ dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức quảng bá một dự án, sản phẩm hoặc tài sản số, thường trong lĩnh vực blockchain, nhằm kích thích sự quan tâm của cộng đồng hoặc nâng giá trị. Đôi khi, họ không tiết lộ mối quan hệ lợi ích với dự án đó.
Trong lĩnh vực tiền mã hóa, "tuo’er"—một thuật ngữ không thuộc tiếng Anh thường xuất hiện trong một số cộng đồng—chỉ những cá nhân hoặc nhóm người liên tục tung hô, quảng bá quá mức về một dự án blockchain, token hay coin cụ thể. Họ thường thiếu phân tích khách quan, cố tình che giấu rủi ro để lôi kéo nhà đầu tư mới. Họ nhằm mục đích làm giá tăng cao nhân tạo, giúp những người sở hữu sớm thu lợi nhuận.
Đợt phục hồi tạm thời sau một giai đoạn giảm giá mạnh
"Dead cat bounce" là một thuật ngữ kỹ thuật dùng trong lĩnh vực tài chính và tiền điện tử, mô tả hiện tượng giá của tài sản phục hồi ngắn hạn sau một đợt sụt giảm kéo dài và đáng kể, rồi nhanh chóng quay lại xu hướng giảm. Những đợt tăng giá ngắn hạn này thường gây hiểu lầm, không phải là dấu hiệu phục hồi thực sự của thị trường mà chỉ là sự hồi phục nhất thời trong một xu hướng giảm giá đang tiếp diễn. Hiện tượng này đặc biệt phổ biến trên thị trường tiền điện tử vốn có mức biến động rất cao.
Nonce, kriptografik iletişimlerde yalnızca bir kez kullanılan bir değerdir. Blokzincirinde ise, madencilerin hash’lenmiş bloğa ekledikleri rastgele veya keyfi bir sayıyı ifade eder. Blok, bu nonce ile yeniden hash’lendiğinde belirli bir zorluk seviyesini
Nonce, (bir kez kullanılan sayı) anlamına gelir ve blokzincir teknolojisinin temel taşlarından biridir. Özellikle proof-of-work (PoW) madenciliği sırasında kullanılır. Madenciler, nonce değerini sürekli değiştirip, hash hesaplamalarını tekrar ederek, ağın belirlediği zorluk seviyesine uygun bir hash değeri bulmaya çalışır. Bu sayede blokun geçerliliğini doğrular ve madencilik ödülünü elde ederler. Blok başlığında yer alan nonce alanı 4 bayt büyüklüğündedir. Bu da madencilerin yaklaşık 4,3 milyar farklı değe
Define Nonce
A nonce is an arbitrary value used only once in blockchain technology, primarily used in the Proof-of-Work (PoW) mining process. Miners verify block validity and receive mining rewards by continuously adjusting the nonce value and performing hash calculations until a hash value that meets the network's difficulty requirement is found. The nonce occupies 4 bytes in the block header, allowing for approximately 4.3 billion possible values to be tested.
Alacaklıyı tanımlayın
"Alıcı" ifadesi, bir blokzinciri işlemi sırasında kripto varlıkları transfer edilen kişi ya da kuruluşun adresini veya kimliğini belirtmeye yönelik bir terimdir. Alıcılar genellikle açık anahtarlardan türetilen adreslerdir. Ayrıca, kripto varlık transferlerinin nihai hedefidir. Farklı blokzinciri ağları, farklı adres formatları kullanır. Örneğin, Bitcoin adresleri 1 veya 3 ile başlarken, Ethereum adresleri 0x ile başlar.
Nonce merupakan nilai yang hanya digunakan satu kali dalam komunikasi kriptografi. Dalam blockchain, nonce mengacu pada angka acak atau nilai tertentu yang ditambahkan oleh penambang ke blok yang sudah dihash. Ketika blok dihash ulang bersama nonce ini, h
Nonce, disebut juga sebagai "number used once", adalah nilai acak yang hanya digunakan satu kali dan sangat penting dalam teknologi blockchain, khususnya pada proses penambangan Proof-of-Work (PoW). Penambang terus-menerus mengubah nonce dan menghitung hash hingga menemukan hash yang sesuai dengan tingkat kesulitan pada jaringan. Dengan demikian, mereka dapat memverifikasi keabsahan blok dan memperoleh hadiah penambangan. Kolom nonce pada header blok berukuran 4 byte, memungkinkan penambang mencoba sekitar
Nonce é um valor utilizado apenas uma vez em comunicações criptográficas. No contexto do blockchain, trata-se de um valor arbitrário. Os mineradores inserem esse valor em um bloco já submetido ao “hash”. Ao reprocessar o “hash” do bloco com esse nonce, é
Nonce, abreviação de “number used once” (número usado uma vez), é um valor arbitrário de uso único essencial na tecnologia blockchain, especialmente no processo de mineração de proof-of-work (PoW). Durante a mineração, os mineradores ajustam o nonce repetidas vezes e calculam hashes até conseguirem um hash que satisfaça o nível de dificuldade estabelecido pela rede, comprovando a validade do bloco e conquistando as recompensas da mineração. O campo nonce, localizado no cabeçalho do bloco, ocupa 4 bytes e po
Grafo Acíclico Dirigido
Directed Acyclic Graph (DAG) é uma arquitetura alternativa de blockchain, onde cada transação atua como um nó conectado por arestas direcionadas e não cíclicas. Esse modelo possibilita confirmações paralelas de transações, aumentando a capacidade de processamento e a escalabilidade da rede.
O nonce é um valor utilizado uma única vez em comunicações criptográficas. Na blockchain, corresponde a um número aleatório ou arbitrário que os mineiros acrescentam a um bloco já processado por uma função de hash. Ao submeter novamente o bloco a hashing
O nonce, abreviatura de “number used once” (número usado uma vez), é um valor arbitrário e único essencial para a tecnologia blockchain, com aplicação principal no processo de mineração proof-of-work (PoW). Os mineradores alteram sucessivamente o nonce e calculam hashes. Continuam este processo até encontrarem um valor que cumpra as exigências de dificuldade da rede, validando assim o bloco e obtendo as recompensas de mineração. O campo “nonce” no cabeçalho do bloco ocupa 4 bytes. Isto permite aos minerador
Nonce es un valor utilizado una sola vez en las comunicaciones criptográficas. En el ámbito de blockchain, hace referencia a un número aleatorio o arbitrario que los mineros agregan a un bloque ya hasheado. Al volver a hashear el bloque junto con este non
El nonce, que significa “número utilizado una sola vez”, es un valor arbitrario de uso único esencial en la tecnología blockchain y se emplea principalmente en el proceso de minería basado en prueba de trabajo (PoW). Los mineros ajustan el nonce de forma repetida y calculan hashes hasta dar con uno que cumpla los requisitos de dificultad establecidos por la red. De este modo, verifican la validez del bloque y reciben recompensas por la minería. El campo nonce situado en el encabezado del bloque ocupa 4 byte
Definir Shill
En el sector de las criptomonedas, el término tuo’er, una expresión no inglesa empleada en determinados círculos, designa a quienes promocionan o exageran un proyecto, token o criptomoneda. Estas personas suelen prescindir de un análisis objetivo y ocultan intencionadamente los riesgos para captar inversores inexpertos. Su finalidad es aumentar artificialmente el valor y facilitar que los primeros inversores obtengan ganancias.
Definir Accrue
O acréscimo corresponde à acumulação progressiva de juros, recompensas ou retornos ao longo do tempo no setor dos criptoativos. Plataformas de empréstimo DeFi, mecanismos de mineração de liquidez e sistemas de staking aplicam sobretudo este conceito, onde os contratos inteligentes efetuam o cálculo e procedem à distribuição automática dos rendimentos. O acréscimo pode ter como base o número do bloco ou intervalos em tempo real definidos.
Discord Bot
Discord, anında mesajlaşma, sesli iletişim ve sunucu oluşturmayı entegre eden bir sosyal platformdur. Kripto para alanı içinde, proje ekiplerinin resmi toplulukları kurması, bilgi dağıtması, topluluk yönetimini uygulaması ve kullanıcı etkileşimini kolaylaştırması için ana araç olarak hizmet vermektedir. Yapılandırılmış sunucular, ayrıntılı rol izinleri ve bot otomasyonu özelliklerini sunarak merkezi olmayan projeler için merkezi topluluklar yönetimi çözümleri sunar.
Ölü Kedi Sıçraması
Dead cat bounce, finans ve kripto para sektörlerinde kullanılan teknik bir terimdir; varlık fiyatlarının uzun ve ciddi bir düşüşün ardından kısa süreliğine yükselip ardından yeniden düşüş trendine dönmesini ifade eder. Bu tür toparlanmalar genellikle yanıltıcı olur. Gerçek bir piyasa toparlanmasını değil, süregelen ayı piyasası içinde geçici bir soluklanmayı gösterir. Kripto para piyasasının aşırı oynak yapısı nedeniyle, bu olgu özellikle sıkça görülür.
Fungible kavramı, bir varlığın ya da eşyanın, aynı türden başka bir varlık veya eşya ile bire bir, eşit şekilde değiştirilebilme özelliğini ifade eder. Bu tür varlıklar, birbirlerinin yerine geçebilir ve her bir birimi diğerleriyle tamamen aynıdır. Örneği
Fungibilite, varlıkların, malların veya para birimi birimlerinin değer ve işlev açısından tamamen aynı olması ve bu nedenle birbirleriyle serbestçe değiştirilebilirler anlamına gelir. Kripto para dünyasında fungibilite kavramı, her birim üzerinde özel bir tanımlayıcı ya da ayırt edici bir özellik bulunmaması sayesinde aynı türden tüm birimlerin birbirinden ayırt edilemez olmasını ifade eder. Bu özellik, söz konusu birimlerin etkili bir şekilde değişim aracı olarak dolaşımda kullanılmasını mümkün kılar.
Nonceは、暗号通信で一度だけ使われる値です。ブロックチェーンでは、マイナーがハッシュ化済みのブロックに加えるランダムまたは任意の数値を指します。このNonceを用いてブロックを再ハッシュ化した際、通常は先頭に所定数のゼロが並ぶなど、特定の難易度条件を満たすハッシュを生成する必要があります。Nonceはブロックチェーンのマイニングにおいて極めて重要な役割を担っており、マイナー同士が暗号パズルを解くNonceの発見を競い合い、それによって新たなブロックをチェーンに追加することが可能となります。
ノンス(nonce)は「一度だけ使われる数値(number used once)」の略であり、ブロックチェーン技術において不可欠な一時的かつ任意の値です。ノンスは主にプルーフ・オブ・ワーク(PoW)マイニングに利用され、マイナーはノンスの値を何度も変更しながらハッシュ値を計算し、ネットワークが要求する難易度目標を達成するハッシュ値を見つけ出します。これによってブロックの正当性が検証され、マイニング報酬を得ることができます。ブロックヘッダーに含まれるノンスフィールドは4バイトの大きさで、マイナーはおよそ43億通りの値を試すことができます。
E
Các kỳ (Epochs)
Epoch là các khoảng thời gian xác định trước hoặc một số lượng khối nhất định trong mạng blockchain. Chúng đóng vai trò như đơn vị thời gian cốt lõi cho hoạt động của mạng. Epoch giúp tổ chức các hoạt động như bầu chọn validator, phân phối phần thưởng staking và cập nhật tham số hệ thống. Độ dài một epoch có thể khác nhau giữa các blockchain. Ví dụ, Ethereum 2.0 quy định một epoch gồm 32 slot (khoảng 6,4 phút). Đối với Cardano, một epoch kéo dài 5 ngày.
Эпохи
Эпохи — это заранее установленные временные интервалы или фиксированное число блоков в блокчейн-сетях, которые служат основными временными единицами для обеспечения работы сети. Благодаря эпохам организуются такие процессы, как выбор валидаторов, распределение наград за стейкинг и обновление параметров системы. Продолжительность эпохи зависит от конкретного блокчейна: так, в Ethereum 2.0 эпоха включает 32 слота (около 6,4 минуты), а в Cardano одна эпоха длится 5 дней.
Епохи
Епохи — це заздалегідь визначені часові інтервали або встановлена кількість блоків у блокчейн-мережах, які виконують роль основних одиниць виміру часу для підтримки функціонування мережі. Епохи впорядковують такі ключові процеси, як вибори валідаторів, розподіл винагород за стейкінг та оновлення параметрів системи. Тривалість епохи залежить від конкретної блокчейн-мережі: наприклад, в Ethereum 2.0 одна епоха містить 32 слоти (приблизно 6,4 хвилини), тоді як у Cardano епоха триває 5 днів.
epoch
Epoch là một đơn vị thời gian hoặc số lượng khối đã đượcc định trước trong mạng blockchain, đại diện cho một chu kỳ hoàn chỉnh của hoạt động trên blockchain. Trong khoảng thời gian này, blockchain sẽ cập nhật danh sách trình xác thực, phân phối phần thưởng staking và điều chỉnh các tham số độ khó. Thời gian của mỗi epoch có thể khác nhau tùy theo từng giao thức blockchain. Epoch có thể đượcc định dựa trên thời gian thực (chẳng hạn như giờ hoặc ngày). Ngoài ra, cũng có thể xác định dựa trên số lượng kh
Etherscan
Etherscan là một nền tảng khám phá khối và phân tích Ethereum được phát triển độc lập cho phép người dùng tìm kiếm, xem và xác minh các giao dịch, địa chỉ, token, giá cả và các hoạt động khác trên blockchain Ethereum, mang lại sự minh bạch và dễ tiếp cận cho mạng lưới Ethereum.
Dönemler
Epoch'lar, blokzincir ağlarında ağ operasyonlarının temelini oluşturan, önceden belirlenmiş süreleri veya belirli blok sayılarını temsil eden anahtar zaman birimleridir. Doğrulayıcı seçimleri, staking ödüllerinin dağıtımı ve sistem parametrelerinde güncellemeler gibi işlemler için yapı sağlarlar. Epoch'un süresi blokzincire göre değişir. Örneğin, Ethereum 2.0’da bir epoch, 32 slot (yaklaşık 6,4 dakika) olarak tanımlanırken, Cardano’da epoch süresi 5 gündür.
Epoch
Epoch adalah periode waktu yang telah ditetapkan atau sejumlah blok tertentu dalam jaringan blockchain, yang berfungsi sebagai satuan waktu utama untuk berbagai operasi di jaringan. Epoch ini memberikan kerangka kerja bagi aktivitas penting seperti pemilihan validator, distribusi reward staking, hingga pembaruan parameter sistem. Durasi satu epoch berbeda pada setiap blockchain; sebagai contoh, Ethereum 2.0 menentukan satu epoch terdiri dari 32 slot (sekitar 6,4 menit), sementara epoch pada Cardano berlangs
Épocas
As épocas correspondem a períodos predeterminados ou a um número específico de blocos em redes blockchain, servindo como unidades temporais essenciais para o funcionamento dessas redes. Elas organizam processos como as eleições de validadores, a distribuição de recompensas de staking e a atualização dos parâmetros do sistema. O tempo de duração de uma época varia conforme a blockchain: no Ethereum 2.0, por exemplo, uma época equivale a 32 slots (aproximadamente 6,4 minutos), enquanto, no Cardano, as épocas
Epochen
Epochen sind festgelegte Zeiträume oder eine bestimmte Anzahl von Blöcken innerhalb von Blockchain-Netzwerken und dienen als zentrale Zeiteinheiten, die die Abläufe im Netzwerk prägen. Sie strukturieren unter anderem die Wahl der Validatoren, die Verteilung von Staking-Belohnungen und die Anpassung von Systemparametern. Die Länge einer Epoche unterscheidet sich je nach Blockchain: Bei Ethereum 2.0 umfasst eine Epoche 32 Slots (rund 6,4 Minuten), während bei Cardano eine Epoche 5 Tage dauert.
Épocas
As épocas são períodos predeterminados ou um número fixo de blocos utilizados pelas redes blockchain, servindo como unidades temporais fundamentais que suportam o funcionamento da rede. Estruturam processos como a eleição de validadores, a atribuição de recompensas de staking e as atualizações aos parâmetros do sistema. A duração de uma época difere conforme a blockchain; por exemplo, o Ethereum 2.0 define uma época como 32 slots (cerca de 6,4 minutos), enquanto na Cardano cada época dura 5 dias.
Épocas
Las épocas representan intervalos predefinidos o un número determinado de bloques en las redes blockchain, funcionando como unidades temporales esenciales para el funcionamiento de la red. Sirven de base para procesos como la selección de validadores, la distribución de recompensas por staking y la actualización de parámetros del sistema. La duración de cada época depende de la blockchain en cuestión; por ejemplo, en Ethereum 2.0 una época comprende 32 slots (unos 6,4 minutos), mientras que en Cardano cada
Etherscan
Etherscan, Ethereum blokzinciri üzerinde kullanıcıların işlemleri, adresleri, tokenları, fiyatları ve diğer aktiviteleri aramasına, görüntülemesine ve doğrulamasına olanak tanıyan, şeffaflık ve erişilebilirlik sağlayan bağımsız olarak geliştirilmiş bir Ethereum blok gezgini ve analiz platformudur.
Époques
Les epochs désignent des durées prédéterminées ou un nombre défini de blocs au sein des réseaux blockchain. Elles constituent des unités de temps essentielles à l’organisation des opérations du réseau. Elles encadrent notamment l’élection des validateurs, la distribution des récompenses de staking, ainsi que l’actualisation des paramètres du système. La durée d’une epoch varie selon la blockchain : par exemple, Ethereum 2.0 considère qu’une epoch correspond à 32 slots (soit environ 6,4 minutes), tandis que
epok
Epoch, blok zinciri ağlarında, belirlenen bir zaman dilimini veya blok sayısını ifade eden ve ağdaki tüm faaliyetlerin tamamını kapsayan bir döngüdür. Bu süreçte blok zinciri, doğrulayıcı kümesini günceller, staking ödüllerini dağıtır ve zorluk parametrelerini ayarlar. Epoch süresi, kullanılan blok zinciri protokolüne göre değişiklik gösterebilir. Süre, geçen zaman (örneğin saat ya da gün) veya blok sayısı (örneğin 32.768 blok) cinsinden belirlenebilir.
F
FOMO
Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO) đề cập đến cảm giác lo lắng của các nhà đầu tư về khả năng bỏ lỡ những cơ hội sinh lời, điều này thúc đẩy họ đưa ra các quyết định đầu tư phi lý trí. Trong giao dịch tiền điện tử, FOMO thường thể hiện qua việc các nhà đầu tư mua tài sản một cách mù quáng sau khi giá đã tăng mạnh, với hy vọng tận dụng được đà tăng của thị trường.
FOMO
La peur de manquer une opportunité (FOMO) désigne l’anxiété ressentie par les investisseurs face à la possibilité de passer à côté d’opportunités lucratives, ce qui les pousse à prendre des décisions d’investissement irrationnelles. Dans le trading de cryptomonnaies, la FOMO se manifeste généralement par l’achat impulsif d’actifs par les investisseurs après une forte hausse des prix, dans l’espoir de profiter de la tendance haussière du marché.
H
Định nghĩa về Hedge
Hedging là một chiến lược quản lý rủi ro bằng cách sử dụng các vị thế đối ứng nhằm giảm thiểu nguy cơ thua lỗ. Trong thị trường tiền mã hóa, hedging thường áp dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn. Ngoài ra, nhà đầu tư cũng có thể sử dụng các tài sản có mối tương quan nghịch để bảo vệ giá trị danh mục khỏi biến động thị trường, đồng thời vẫn duy trì mức độ tiếp xúc với các tài sản mong muốn.
HODL
HODL là thuật ngữ phổ biến trong cộng đồng tiền mã hóa, xuất phát từ lỗi đánh máy của từ “Hold” trong một bài đăng trên diễn đàn vào năm 2013. Theo thời gian, HODL đã trở thành biểu tượng cho chiến lược và quan điểm đầu tư khuyến khích nhà đầu tư duy trì việc nắm giữ tài sản tiền mã hóa trong thời gian dài, không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường. Cách tiếp cận này cho thấy niềm tin vào giá trị lâu dài của các tài sản số.
I
iBit
Quỹ tín thác Bitcoin iShares (IBIT) là một quỹ tín thác giao dịch chứng khoán (ETF) theo dõi trực tiếp giá hiện hành của Bitcoin, được quản lý bởi BlackRock và niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq. Nó cho phép các nhà đầu tư có khả năng tiếp cận gián tiếp với Bitcoin bằng cách mua cổ phần ETF mà không cần phải xử lý các khía cạnh kỹ thuật như quản lý ví tiền điện tử hoặc bảo mật khóa riêng. Quỹ giữ Bitcoin tài sản cơ bản, được quản lý bởi Coinbase Custody, và tính phí quản lý hàng năm là 0,25%.
ibit cổ phiếu
Cổ phiếu IBIT đề cập đến cổ phiếu giao dịch của Quỹ ETF iShares Bitcoin Trust do BlackRock phát hành, với ký hiệu giao dịch "IBIT". Đây là một sản phẩm tài chính dựa trên Bitcoin cho phép nhà đầu tư theo dõi giá Bitcoin mà không cần nắm giữ trực tiếp tiền mã hóa này. Sản phẩm có thể được giao dịch qua các nền tảng thị trường chứng khoán tiêu chuẩn và tuân thủ các quy tắc giao dịch chứng khoán truyền thống cũng như các khuôn khổ pháp lý tương ứng.
Giá Ibit
Trên thị trường thứ cấp, BlackRock vận hành quỹ ETF giao ngay Bitcoin, và giá IBIT (iShares Bitcoin Trust) phản ánh giá thị trường của quỹ này. Nhà đầu tư có thể tiếp cận Bitcoin qua tài khoản chứng khoán thông thường mà không cần trực tiếp lưu trữ tài sản kỹ thuật số. IBIT thường theo sát giá giao ngay của Bitcoin. Tuy nhiên, giá thị trường của quỹ đôi khi có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) của quỹ.
iBit
iShares Bitcoin Trust (IBIT), Bitcoin'in spot fiyatını doğrudan takip eden ve BlackRock tarafından yönetilen, Nasdaq borsasında işlem gören bir borsa işlem gören fon (ETF)dir. Yatırımcıların, kripto para cüzdanlarını yönetme veya özel anahtarları güvence altına alma gibi teknik yönlerle uğraşmaksızın ETF hisseleri satın alarak Bitcoin'e dolaylı maruz kalmayı sağlar. Fon, temel varlığı olarak fiziksel Bitcoin'i tutar ve Coinbase Custody tarafından saklanır ve yıllık %0,25 yönetim ücreti alır.
N
NFT
NFT (Non-Fungible Token) là một tài sản kỹ thuật số duy nhất dựa trên công nghệ blockchain, được đặc trưng bởi tính không thể chia tách và thay thế, với mỗi NFT sở hữu một mã xác định duy nhất và siêu dữ liệu. Chúng thường được tạo ra theo các tiêu chuẩn như ERC-721 hoặc ERC-1155 của Ethereum, có khả năng chứng minh một cách rõ ràng quyền sở hữu, tính xác thực và tính hiếm có của nội dung kỹ thuật số.
NFT
NFT (Token No Fungible) es un activo digital único basado en la tecnología blockchain, caracterizado por su naturaleza indivisible e irreemplazable, con cada NFT poseyendo un código de identificación único y metadatos. Generalmente se crean siguiendo estándares como ERC-721 o ERC-1155 de Ethereum, capaces de probar definitivamente la propiedad, autenticidad y escasez del contenido digital.
NFT
NFT (Token Não Fungível) é um ativo digital único baseado em tecnologia blockchain, caracterizado por sua natureza indivisível e insubstituível, com cada NFT possuindo um código de identificação único e metadados. Eles são tipicamente criados seguindo padrões como o ERC-721 ou ERC-1155 da Ethereum, capazes de provar definitivamente a propriedade, autenticidade e escassez de conteúdo digital.
NFT
NFT (Non-Fungible Token) é um ativo digital único baseado em tecnologia blockchain, caracterizado por sua natureza indivisível e insubstituível, com cada NFT possuindo um código de identificação único e metadados. Eles são tipicamente criados seguindo padrões como o ERC-721 ou ERC-1155 da Ethereum, capazes de provar definitivamente a propriedade, autenticidade e escassez de conteúdo digital.
T
Phát hành token
Sự kiện Phát hành Token (Token Generation Event, viết tắt là TGE) là quá trình mà một dự án tiền mã hóa tạo và phân phối token của dự án lần đầu tiên, đánh dấu sự chuyển đổi từ giai đoạn ý tưởng sang vận hành thực tế. TGE là một cột mốc trọng yếu trong việc triển khai hệ sinh thái token của dự án, bao gồm các giai đoạn như phân bổ token ban đầu cho nhà đầu tư, đội ngũ phát triển dự án, cộng đồng, cũng như mở bán công khai.
W
wallstreetbets
Wallstreetbets là một cộng đồng trên Reddit được thành lập vào năm 2012, chủ yếu bao gồm các nhà đầu tư cá nhân chia sẻ các chiến lượccơ hội giao dịch có đòn bẩy, rủi ro cao, sử dụng biệt ngữ và văn hóa meme đặc trưng, nổi tiếng với các giao dịch "YOLO" (You Only Live Once – Bạn Chỉ Sống Một Lần). Cộng đồng này thường được coi là một tiểu văn hóa tài chính chống lại hệ thống truyền thống, với các thành viên tự gọi mình là "apes" (khỉ đột) và gọi các nhà quản lý quỹ phòng hộ là "paper hands" (bàn tay giấ
wallstreetbets
Wallstreetbets est une communauté Reddit fondée en 2012, principalement composée d’investisseurs particuliers qui partagent des stratégies et opportunités de trading à haut risque avec effet de levier, en utilisant un jargon distinctif et une culture des mèmes, célèbre pour ses transactions "YOLO" (You Only Live Once). Cette communauté est souvent perçue comme une sous-culture financière anti-establishment, dont les membres se désignent comme des "apes" et qualifient les gestionnaires de fonds spéculatifs d
Y
一次性使用的數字(nonce)
Nonce(僅用一次的數字)是在區塊鏈技術中僅能使用一次的任意數值,主要用於工作量證明(Proof of Work, PoW)挖礦流程。礦工會持續調整 nonce 數值並進行雜湊運算,直到找到符合網路難度要求的雜湊值,藉此驗證區塊並獲得挖礦獎勵。於區塊標頭中,nonce 佔有 4 個位元組,可讓礦工測試約 43 億種可能值。
Learn Cryptocurrency & Blockchain

Il tuo accesso al mondo delle criptovalute, iscriviti a Gate per una nuova prospettiva

Learn Cryptocurrency & Blockchain