Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang South Korean Won (KRW)

FO/KRW: 1 FO ≈ ₩966.13 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩966.13. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng KRW là ₩511,586,217,132,921.19. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng KRW đã giảm ₩-5.14, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng KRW là ₩1,174.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩133.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang KRW

966.13-0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang KRW là ₩966.13 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.7248
-0.91%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.7248, with a 24-hour trading change of -0.91%, FO/USDT Spot is $0.7248 and -0.91%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi FO sang KRW

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1FO
966.13KRW
2FO
1,932.26KRW
3FO
2,898.39KRW
4FO
3,864.52KRW
5FO
4,830.65KRW
6FO
5,796.78KRW
7FO
6,762.91KRW
8FO
7,729.04KRW
9FO
8,695.17KRW
10FO
9,661.31KRW
100FO
96,613.1KRW
500FO
483,065.54KRW
1000FO
966,131.09KRW
5000FO
4,830,655.49KRW
10000FO
9,661,310.98KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang FO

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1KRW
0.001035FO
2KRW
0.00207FO
3KRW
0.003105FO
4KRW
0.00414FO
5KRW
0.005175FO
6KRW
0.00621FO
7KRW
0.007245FO
8KRW
0.00828FO
9KRW
0.009315FO
10KRW
0.01035FO
100000KRW
103.5FO
500000KRW
517.52FO
1000000KRW
1,035.05FO
5000000KRW
5,175.28FO
10000000KRW
10,350.56FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang KRW và KRW sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.73 USD, 1 FO = €0.65 EUR, 1 FO = ₹60.6 INR, 1 FO = Rp11,004.13 IDR, 1 FO = $0.98 CAD, 1 FO = £0.54 GBP, 1 FO = ฿23.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01732
logo BTCBTC
0.000003625
logo ETHETH
0.000145
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1471
logo BNBBNB
0.0005772
logo SOLSOL
0.002128
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.61
logo ADAADA
0.4713
logo TRXTRX
1.35
logo STETHSTETH
0.0001443
logo WBTCWBTC
0.000003631
logo SUISUI
0.09542
logo LINKLINK
0.02217
logo AVAXAVAX
0.01499

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Tìm hiểu thêm về Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.