KadenaKDA sang EUR:Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

KDA/EUR: 1 KDA ≈ €0.3338 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3338. Với nguồn cung lưu hành là 324,272,475.07 KDA, tổng vốn hóa thị trường của KDA tính bằng EUR là €96,977,729.1. Trong 24h qua, giá của KDA tính bằng EUR đã giảm €-0.01882, biểu thị mức giảm -5.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDA tính bằng EUR là €24.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05896.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang EUR

0.3338-5.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang EUR là €0.3338 EUR, với sự thay đổi -5.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.3734
-5.18%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000003319
-2.49%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3735
-5.03%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.3734, with a 24-hour trading change of -5.18%, KDA/USDT Spot is $0.3734 and -5.18%, and KDA/USDT Perpetual is $0.3735 and -5.03%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Euro

Bảng chuyển đổi KDA sang EUR

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KDA
0.33EUR
2KDA
0.66EUR
3KDA
1EUR
4KDA
1.33EUR
5KDA
1.66EUR
6KDA
2EUR
7KDA
2.33EUR
8KDA
2.67EUR
9KDA
3EUR
10KDA
3.33EUR
1,000KDA
333.81EUR
5,000KDA
1,669.06EUR
10,000KDA
3,338.12EUR
50,000KDA
16,690.61EUR
100,000KDA
33,381.23EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KDA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1EUR
2.99KDA
2EUR
5.99KDA
3EUR
8.98KDA
4EUR
11.98KDA
5EUR
14.97KDA
6EUR
17.97KDA
7EUR
20.96KDA
8EUR
23.96KDA
9EUR
26.96KDA
10EUR
29.95KDA
100EUR
299.56KDA
500EUR
1,497.84KDA
1,000EUR
2,995.69KDA
5,000EUR
14,978.47KDA
10,000EUR
29,956.95KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang EUR và EUR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.37 USD, 1 KDA = €0.33 EUR, 1 KDA = ₹31.13 INR, 1 KDA = Rp5,652.24 IDR, 1 KDA = $0.51 CAD, 1 KDA = £0.28 GBP, 1 KDA = ฿12.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.43
logo BTCBTC
0.004929
logo ETHETH
0.1601
logo XRPXRP
193.51
logo USDTUSDT
558.29
logo BNBBNB
0.7444
logo SOLSOL
3.45
logo USDCUSDC
558.04
logo SMARTSMART
130,472.94
logo STETHSTETH
0.1603
logo TRXTRX
1,711.06
logo DOGEDOGE
2,846.27
logo ADAADA
791.96
logo PMXPMX
3.41
logo WBTCWBTC
0.004933
logo HYPEHYPE
14.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.